Điểm tin giao dịch 01.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
01-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,299.52 |
6.84 |
0.53 |
16,049.22 |
|
|
|
VN30 |
1,335.49 |
2.90 |
0.22 |
6,284.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,770.28 |
3.12 |
0.18 |
6,336.36 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,690.15 |
6.20 |
0.37 |
2,348.40 |
|
|
|
VN100 |
1,291.48 |
2.71 |
0.21 |
12,620.86 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,315.08 |
2.93 |
0.22 |
14,969.26 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,130.86 |
3.89 |
0.18 |
16,765.51 |
|
|
|
VNCOND |
2,121.34 |
16.31 |
0.77 |
542.00 |
|
|
|
VNCONS |
880.33 |
13.54 |
1.56 |
2,244.89 |
|
|
|
VNENE |
613.82 |
14.97 |
2.50 |
439.51 |
|
|
|
VNFIN |
1,339.51 |
-7.04 |
-0.52 |
3,465.85 |
|
|
|
VNHEAL |
1,674.44 |
-13.95 |
-0.83 |
48.98 |
|
|
|
VNIND |
920.44 |
7.65 |
0.84 |
2,867.25 |
|
|
|
VNIT |
2,982.83 |
43.67 |
1.49 |
443.34 |
|
|
|
VNMAT |
2,052.97 |
-7.94 |
-0.39 |
2,268.22 |
|
|
|
VNREAL |
1,624.53 |
1.86 |
0.11 |
2,033.93 |
|
|
|
VNUTI |
982.64 |
22.49 |
2.34 |
608.93 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,998.36 |
21.00 |
1.06 |
2,700.58 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,749.95 |
-8.61 |
-0.49 |
3,152.72 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,786.65 |
-9.38 |
-0.52 |
3,465.85 |
|
|
|
VNSI |
2,049.28 |
7.82 |
0.38 |
3,076.78 |
|
|
|
VNX50 |
2,153.10 |
3.58 |
0.17 |
10,213.96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
505,619,500 |
13,855 |
|
|
Thỏa thuận |
68,007,450 |
2,194 |
|
|
Tổng |
573,626,950 |
16,049 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
22,631,500 |
ACC |
7.00% |
VTO |
-8.97% |
|
|
2 |
HPG |
21,670,600 |
HAH |
6.99% |
SMA |
-6.89% |
|
|
3 |
POW |
19,270,100 |
ACL |
6.95% |
HOT |
-6.87% |
|
|
4 |
TCB |
18,368,300 |
IDI |
6.94% |
HAI |
-6.83% |
|
|
5 |
STB |
15,838,900 |
CMX |
6.92% |
ROS |
-6.81% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,058,900 |
7.51% |
34,055,600 |
5.94% |
9,003,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,798 |
11.20% |
1,198 |
7.46% |
600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,218,200 |
FPT |
309,377,030 |
STB |
59,671,730 |
|
2 |
DCM |
4,403,700 |
VHM |
225,701,480 |
CTG |
23,862,407 |
|
3 |
VHM |
3,235,600 |
HPG |
212,374,920 |
DXG |
22,767,000 |
|
4 |
STB |
2,976,600 |
MSN |
200,519,771 |
DCM |
22,220,900 |
|
5 |
GEX |
2,713,900 |
DCM |
169,293,740 |
DPM |
21,888,100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DRC |
DRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 16/06/2022. |
2 |
BVH |
BVH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 29/06/2022 tại Hà Nội. |
3 |
VTO |
VTO giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 22/06/2022. |
4 |
VTO |
VTO giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 22/06/2022. |
5 |
DRH |
DRH niêm yết và giao dịch bổ sung 55,305,193 cp (chào bán cổ phiếu ra công chúng + ESOP) tại HOSE ngày 01/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. |
6 |
FLC |
FLC chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 01/06/2022 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2021 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
7 |
HAI |
HAI chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 01/06/2022 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2021 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
8 |
ROS |
ROS chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 01/06/2022 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2021 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
9 |
CACB2204 |
CACB2204 (chứng quyền ACB-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32,500 đồng/cq. |
10 |
CKDH2207 |
CKDH2207 (chứng quyền KDH-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 50,000 đồng/cq. |
11 |
CMBB2204 |
CMBB2204 (chứng quyền MBB-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 31,000 đồng/cq. |
12 |
CMSN2204 |
CMSN2204 (chứng quyền MSN-HSC-MET05 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 116,500 đồng/cq. |
13 |
CMWG2205 |
CMWG2205 (chứng quyền MWG-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 115,500 đồng/cq. |
14 |
CSTB2210 |
CSTB2210 (chứng quyền STB-HSC-MET05 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28,500 đồng/cq. |
15 |
CTCB2206 |
CTCB2206 (chứng quyền TCB-HSC-MET08 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 43,500 đồng/cq. |
16 |
CVHM2208 |
CVHM2208 (chứng quyền VHM-HSC-MET08 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 69,000 đồng/cq. |
17 |
CVPB2206 |
CVPB2206 (chứng quyền VPB-HSC-MET09 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 38,000 đồng/cq. |
18 |
CVRE2208 |
CVRE2208 (chứng quyền VRE-HSC-MET09 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/06/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32,000 đồng/cq. |
19 |
GIL |
GIL nhận quyết định niêm yết bổ sung 16,800,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/06/2022. |
20 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/06/2022. |
21 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 43,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/06/2022. |
HOSE
|