HOSE: Cập nhật thông tin Bộ chỉ số HOSE-Index để chính thức áp dụng từ ngày 04/05/2022 Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh thông báo cập nhật danh mục cổ phiếu thành phần, khối lượng lưu hành tính chỉ số và giới hạn tỷ trọng vốn hóa của các cổ phiếu thành phần thuộc Bộ chỉ số HOSE-Index để chính thức áp dụng từ ngày 04/05/2022 như sau:
Stt
|
Mã
CK
|
Tên Công ty
|
Khối lượng lưu hành tính chỉ số
|
Thay đổi thành phần
|
|
|
1
|
AST
|
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
|
Loại khỏi VNSmall, VNAllshare và Chỉ số ngành VNAllshare Hàng tiêu dùng do bị kiểm soát
|
|
2
|
UDC
|
CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
Loại khỏi VNSmall, VNAllshare và Chỉ số ngành VNAllshare Năng lượng do bị kiểm soát
|
|
3
|
DXG
|
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
607,529,390
|
|
|
4
|
FIT
|
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
289,003,271
|
|
|
5
|
GDT
|
CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành
|
19,365,036
|
|
|
6
|
HAH
|
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
68,295,851
|
|
|
7
|
KHG
|
CTCP Bất động sản Khải Hoàn Land
|
443,156,389
|
|
|
8
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
1,503,586,323
|
|
|
9
|
MWG
|
CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động
|
732,024,465
|
|
|
10
|
NHA
|
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
42,174,520
|
|
|
11
|
PDR
|
CTCP Phát Triển Bất Động Sản Phát Đạt
|
671,648,121
|
|
|
12
|
PGI
|
Tổng CTCP Bảo Hiểm Petrolimex
|
110,896,796
|
|
|
13
|
PNJ
|
CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận
|
242,366,563
|
|
|
14
|
PVD
|
Tổng CTCP Khoan và Dịch Vụ Khoan Dầu Khí
|
505,355,746
|
|
|
15
|
TIP
|
CTCP Phát triển Khu Công Nghiệp Tín Nghĩa
|
65,007,857
|
|
|
Các thông tin khác đã công bố vào ngày 18/04/2022 không thay đổi. HOSE
|