Điểm tin giao dịch 31.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
31-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,292.68 |
-1.24 |
-0.10 |
16,108.41 |
|
|
|
VN30 |
1,332.59 |
-10.28 |
-0.77 |
5,609.89 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,767.16 |
-6.12 |
-0.35 |
6,616.54 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,683.95 |
-10.59 |
-0.62 |
2,353.21 |
|
|
|
VN100 |
1,288.77 |
-8.31 |
-0.64 |
12,226.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,312.15 |
-8.44 |
-0.64 |
14,579.65 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,126.97 |
-12.23 |
-0.57 |
16,351.42 |
|
|
|
VNCOND |
2,105.03 |
-27.86 |
-1.31 |
769.96 |
|
|
|
VNCONS |
866.79 |
8.50 |
0.99 |
1,786.27 |
|
|
|
VNENE |
598.85 |
15.06 |
2.58 |
470.20 |
|
|
|
VNFIN |
1,346.55 |
-15.17 |
-1.11 |
3,434.75 |
|
|
|
VNHEAL |
1,688.39 |
-4.64 |
-0.27 |
42.21 |
|
|
|
VNIND |
912.79 |
-7.28 |
-0.79 |
2,760.07 |
|
|
|
VNIT |
2,939.16 |
-33.41 |
-1.12 |
398.16 |
|
|
|
VNMAT |
2,060.91 |
-20.01 |
-0.96 |
2,352.65 |
|
|
|
VNREAL |
1,622.67 |
-8.24 |
-0.51 |
1,984.72 |
|
|
|
VNUTI |
960.15 |
28.06 |
3.01 |
573.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,977.36 |
-42.20 |
-2.09 |
2,389.67 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,758.56 |
-20.19 |
-1.14 |
3,081.32 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,796.03 |
-20.24 |
-1.11 |
3,434.75 |
|
|
|
VNSI |
2,041.46 |
-14.45 |
-0.70 |
3,652.45 |
|
|
|
VNX50 |
2,149.52 |
-16.88 |
-0.78 |
9,576.79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
543,596,100 |
14,287 |
|
|
Thỏa thuận |
47,490,148 |
1,821 |
|
|
Tổng |
591,086,248 |
16,108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
26,112,500 |
GAS |
7.00% |
VMD |
-6.90% |
|
|
2 |
HPG |
19,445,200 |
YEG |
6.92% |
BAF |
-6.49% |
|
|
3 |
SSI |
18,384,500 |
GMC |
6.90% |
CVT |
-6.38% |
|
|
4 |
SHB |
16,867,000 |
DCM |
6.89% |
HU1 |
-5.69% |
|
|
5 |
VPB |
13,453,200 |
CTD |
6.88% |
FRT |
-5.28% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
56,494,300 |
9.56% |
46,107,357 |
7.80% |
10,386,943 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,043 |
12.68% |
1,650 |
10.24% |
392 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
6,052,800 |
MSN |
343,464,440 |
STB |
59,789,130 |
|
2 |
HPG |
4,227,200 |
VPB |
204,579,040 |
CTG |
22,630,707 |
|
3 |
MSN |
3,114,100 |
MWG |
161,108,220 |
DXG |
22,175,800 |
|
4 |
DCM |
2,947,600 |
FPT |
157,130,090 |
DCM |
21,377,200 |
|
5 |
VHM |
2,230,600 |
VHM |
154,349,920 |
DPM |
20,572,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TAC |
TAC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 28/06/2022 tại lầu 9. 138-142 Hai Bà Trưng, Phường Đa Kao, Quận 1. TPHCM. |
2 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 25/06/2022. |
3 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 10/06/2022. |
4 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 25/06/2022. |
5 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 10/06/2022. |
6 |
LEC |
LEC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
7 |
VHM |
VHM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 22/06/2022. |
8 |
OGC |
OGC chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 31/05/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán quá 30 ngày so với thời gian quy định, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị kiểm soát, có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC năm 2019. 2020. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/05/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/05/2022. |
HOSE
|