Điểm tin giao dịch 30.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,293.92 |
8.47 |
0.66 |
16,496.24 |
|
|
|
VN30 |
1,342.87 |
7.19 |
0.54 |
6,897.15 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,773.28 |
15.46 |
0.88 |
5,195.76 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,694.54 |
14.16 |
0.84 |
2,199.14 |
|
|
|
VN100 |
1,297.08 |
8.23 |
0.64 |
12,092.91 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,320.59 |
8.60 |
0.66 |
14,292.05 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,139.20 |
13.36 |
0.63 |
16,041.12 |
|
|
|
VNCOND |
2,132.89 |
-20.16 |
-0.94 |
728.75 |
|
|
|
VNCONS |
858.29 |
1.45 |
0.17 |
1,641.87 |
|
|
|
VNENE |
583.79 |
6.45 |
1.12 |
385.36 |
|
|
|
VNFIN |
1,361.72 |
10.95 |
0.81 |
3,675.33 |
|
|
|
VNHEAL |
1,693.03 |
-10.56 |
-0.62 |
56.14 |
|
|
|
VNIND |
920.07 |
17.77 |
1.97 |
2,420.32 |
|
|
|
VNIT |
2,972.57 |
-11.83 |
-0.40 |
1,381.28 |
|
|
|
VNMAT |
2,080.92 |
2.98 |
0.14 |
1,596.79 |
|
|
|
VNREAL |
1,630.91 |
14.30 |
0.88 |
2,047.87 |
|
|
|
VNUTI |
932.09 |
9.33 |
1.01 |
349.81 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,019.56 |
9.34 |
0.46 |
3,688.39 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,778.75 |
18.54 |
1.05 |
3,318.27 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,816.27 |
14.61 |
0.81 |
3,675.33 |
|
|
|
VNSI |
2,055.91 |
9.75 |
0.48 |
4,067.07 |
|
|
|
VNX50 |
2,166.40 |
11.26 |
0.52 |
10,146.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
499,452,600 |
12,758 |
|
|
Thỏa thuận |
87,775,095 |
3,738 |
|
|
Tổng |
587,227,695 |
16,496 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TPB |
16,771,700 |
HAI |
7.00% |
LM8 |
-6.79% |
|
|
2 |
STB |
16,390,500 |
MCG |
7.00% |
LEC |
-5.96% |
|
|
3 |
HQC |
15,913,100 |
JVC |
6.96% |
NAV |
-4.79% |
|
|
4 |
HPG |
15,594,300 |
KDC |
6.96% |
ABT |
-4.29% |
|
|
5 |
SSI |
14,626,400 |
HSL |
6.94% |
IMP |
-3.87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
85,715,300 |
14.60% |
39,837,900 |
6.78% |
45,877,400 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,358 |
20.35% |
1,652 |
10.02% |
1,705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
FPT |
13,676,700 |
FPT |
1,635,729,920 |
STB |
59,889,130 |
|
2 |
VRE |
2,978,200 |
PNJ |
191,767,080 |
CTG |
21,779,607 |
|
3 |
STB |
2,910,300 |
VNM |
128,398,490 |
DPM |
21,501,100 |
|
4 |
VNM |
1,773,600 |
MWG |
110,332,080 |
DXG |
21,427,300 |
|
5 |
PNJ |
1,512,100 |
VRE |
88,490,520 |
DCM |
20,920,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DLG |
DLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2022 tại trụ sở công ty. |
2 |
UIC |
UIC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 10/06/2022. |
3 |
YBM |
YBM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 25/06/2022. |
4 |
BMI |
BMI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 30/06/2022. |
5 |
ROS |
ROS chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 30/05/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
6 |
DAH |
DAH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
7 |
FPT |
FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 6,644,265 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2022. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2022. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 8,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2022. |
HOSE
|