Điểm tin giao dịch 26.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,268.57 |
0.14 |
0.01 |
13,766.00 |
|
|
|
VN30 |
1,309.50 |
-1.20 |
-0.09 |
4,972.19 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,734.95 |
2.71 |
0.16 |
5,335.14 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,666.70 |
11.87 |
0.72 |
2,245.91 |
|
|
|
VN100 |
1,266.14 |
-0.19 |
-0.02 |
10,307.33 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,289.92 |
0.60 |
0.05 |
12,553.25 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,093.98 |
0.17 |
0.01 |
13,936.69 |
|
|
|
VNCOND |
2,048.12 |
2.88 |
0.14 |
546.46 |
|
|
|
VNCONS |
848.62 |
-5.24 |
-0.61 |
1,141.56 |
|
|
|
VNENE |
577.34 |
6.81 |
1.19 |
347.67 |
|
|
|
VNFIN |
1,329.65 |
-3.29 |
-0.25 |
3,613.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,697.64 |
13.08 |
0.78 |
24.12 |
|
|
|
VNIND |
889.56 |
2.67 |
0.30 |
2,450.49 |
|
|
|
VNIT |
2,824.78 |
18.24 |
0.65 |
271.55 |
|
|
|
VNMAT |
2,049.49 |
20.46 |
1.01 |
1,861.64 |
|
|
|
VNREAL |
1,603.63 |
4.15 |
0.26 |
2,021.95 |
|
|
|
VNUTI |
912.00 |
-6.26 |
-0.68 |
265.93 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,922.26 |
4.54 |
0.24 |
1,844.47 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,737.51 |
-8.22 |
-0.47 |
3,114.94 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,773.49 |
-4.39 |
-0.25 |
3,613.07 |
|
|
|
VNSI |
2,007.53 |
-8.52 |
-0.42 |
3,305.33 |
|
|
|
VNX50 |
2,119.88 |
-2.35 |
-0.11 |
7,889.11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
514,352,700 |
12,991 |
|
|
Thỏa thuận |
27,554,663 |
775 |
|
|
Tổng |
541,907,363 |
13,766 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
29,090,600 |
SFC |
6.98% |
PTB |
-25.84% |
|
|
2 |
STB |
16,849,200 |
DBC |
6.98% |
DXS |
-13.09% |
|
|
3 |
HPG |
16,225,800 |
VDS |
6.95% |
FLC |
-6.91% |
|
|
4 |
GEX |
12,043,800 |
TNC |
6.95% |
PXS |
-6.85% |
|
|
5 |
VIX |
11,287,600 |
DQC |
6.93% |
ROS |
-6.82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,714,400 |
6.41% |
43,783,200 |
8.08% |
-9,068,800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,164 |
8.46% |
1,441 |
10.47% |
-277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
3,865,800 |
MWG |
145,874,700 |
STB |
57,864,930 |
|
2 |
HPG |
3,664,600 |
HPG |
128,156,565 |
DXG |
21,829,400 |
|
3 |
DXG |
3,078,500 |
VHM |
127,785,850 |
DPM |
21,520,800 |
|
4 |
DCM |
2,738,100 |
SSI |
114,027,215 |
CTG |
21,313,207 |
|
5 |
STB |
2,256,000 |
MSN |
103,648,000 |
DCM |
20,991,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DGW |
DGW niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 cp (phát hành do chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 26/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2021. |
2 |
DGW |
DGW niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 cp (phát hành do chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 26/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2021. |
3 |
CLL |
CLL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/06/2022 tại trụ sở công ty. |
4 |
ITD |
ITD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2022 tại tòa nhà ITD, số 01 đường Sáng Tạo, Tân Thuận Đông, Quận 7. TPHCM. |
5 |
HVN |
HVN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/06/2022. |
6 |
DBC |
DBC niêm yết và giao dịch bổ sung 115,239,430 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 26/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2022. |
7 |
PTB |
PTB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 17/06/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10:04 (số lượng dự kiến: 19,439,776 cp). |
8 |
VND |
VND giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/06/2022. |
9 |
HAH |
HAH nhận quyết định niêm yết bổ sung 19,513,066 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/05/2022. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/05/2022. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/05/2022. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/05/2022. |
HOSE
|