Điểm tin giao dịch 24.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,233.38 |
14.57 |
1.20 |
13,415.85 |
|
|
|
VN30 |
1,272.71 |
17.36 |
1.38 |
5,714.00 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,667.10 |
21.33 |
1.30 |
5,236.38 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,598.16 |
9.75 |
0.61 |
1,532.40 |
|
|
|
VN100 |
1,226.68 |
16.34 |
1.35 |
10,950.39 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,248.63 |
15.88 |
1.29 |
12,482.79 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,027.47 |
25.74 |
1.29 |
14,170.94 |
|
|
|
VNCOND |
1,952.54 |
34.10 |
1.78 |
348.09 |
|
|
|
VNCONS |
829.70 |
27.47 |
3.42 |
1,101.03 |
|
|
|
VNENE |
540.24 |
-4.55 |
-0.84 |
279.98 |
|
|
|
VNFIN |
1,286.10 |
26.04 |
2.07 |
3,384.47 |
|
|
|
VNHEAL |
1,643.37 |
7.60 |
0.46 |
15.42 |
|
|
|
VNIND |
852.65 |
11.36 |
1.35 |
1,905.26 |
|
|
|
VNIT |
2,626.18 |
44.55 |
1.73 |
227.49 |
|
|
|
VNMAT |
2,006.07 |
-69.62 |
-3.35 |
2,910.92 |
|
|
|
VNREAL |
1,569.30 |
9.50 |
0.61 |
2,051.93 |
|
|
|
VNUTI |
890.29 |
8.57 |
0.97 |
252.82 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,821.90 |
33.68 |
1.88 |
1,705.60 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,679.44 |
45.60 |
2.79 |
3,033.16 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,715.41 |
34.73 |
2.07 |
3,384.47 |
|
|
|
VNSI |
1,943.16 |
36.37 |
1.91 |
3,264.77 |
|
|
|
VNX50 |
2,057.97 |
28.20 |
1.39 |
9,247.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
479,498,700 |
12,057 |
|
|
Thỏa thuận |
48,979,897 |
1,359 |
|
|
Tổng |
528,478,597 |
13,416 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
43,221,300 |
IDI |
6.99% |
ABR |
-6.94% |
|
|
2 |
SSI |
21,895,816 |
VMD |
6.96% |
OGC |
-6.91% |
|
|
3 |
STB |
19,841,000 |
BAF |
6.94% |
ST8 |
-6.86% |
|
|
4 |
SHB |
19,689,805 |
STB |
6.88% |
TTE |
-6.67% |
|
|
5 |
VND |
13,598,900 |
BSI |
6.86% |
VCF |
-6.63% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
39,069,700 |
7.39% |
40,498,421 |
7.66% |
-1,428,721 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,241 |
9.25% |
1,045 |
7.79% |
196 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
8,438,200 |
HPG |
293,125,885 |
STB |
58,912,330 |
|
2 |
VND |
5,179,600 |
SSI |
131,064,540 |
DXG |
26,356,800 |
|
3 |
SSI |
5,044,316 |
VND |
115,801,575 |
GEX |
21,314,680 |
|
4 |
STB |
3,979,700 |
DCM |
89,551,670 |
DPM |
20,940,200 |
|
5 |
CTG |
3,216,700 |
MSN |
86,178,500 |
CTG |
19,721,407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TPC |
TPC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 27/06/2022. |
2 |
QCG |
QCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
SPM |
SPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 06/2022. |
4 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12.5%, ngày thanh toán: 27/06/2022. |
5 |
ASG |
ASG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/06/2022 tại trụ sở công ty. |
6 |
KHP |
KHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1.000:25 (số lượng dự kiến: 1,436,786 cp). |
7 |
KHG |
KHG niêm yết và giao dịch bổ sung 124,338,658 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 24/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. |
8 |
NLG |
NLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5.587%, ngày thanh toán: 30/06/2022. |
9 |
VCG |
VCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 24/06/2022. |
10 |
VCG |
VCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 24/06/2022. |
11 |
DRH |
DRH nhận quyết định niêm yết bổ sung 63,353,933 cp (phát hành ESOP và phát hành ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. |
12 |
RAL |
RAL nhận quyết định niêm yết bổ sung 10,872,419 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. |
13 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. |
14 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. |
HOSE
|