Điểm tin giao dịch 17.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,228.37 |
56.42 |
4.81 |
14,297.25 |
|
|
|
VN30 |
1,279.55 |
64.47 |
5.31 |
6,075.21 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,626.05 |
77.60 |
5.01 |
5,181.37 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,578.91 |
78.50 |
5.23 |
2,032.18 |
|
|
|
VN100 |
1,222.72 |
60.33 |
5.19 |
11,256.58 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,243.67 |
61.40 |
5.19 |
13,288.76 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,020.98 |
97.04 |
5.04 |
14,857.07 |
|
|
|
VNCOND |
1,918.07 |
114.75 |
6.36 |
542.49 |
|
|
|
VNCONS |
787.55 |
46.53 |
6.28 |
1,213.53 |
|
|
|
VNENE |
526.74 |
33.06 |
6.70 |
205.25 |
|
|
|
VNFIN |
1,288.66 |
69.03 |
5.66 |
3,982.03 |
|
|
|
VNHEAL |
1,602.85 |
38.67 |
2.47 |
17.53 |
|
|
|
VNIND |
834.81 |
41.23 |
5.20 |
2,339.74 |
|
|
|
VNIT |
2,645.09 |
171.48 |
6.93 |
268.89 |
|
|
|
VNMAT |
2,090.25 |
105.78 |
5.33 |
2,168.15 |
|
|
|
VNREAL |
1,573.76 |
47.65 |
3.12 |
2,310.14 |
|
|
|
VNUTI |
872.28 |
45.14 |
5.46 |
232.19 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,809.09 |
108.68 |
6.39 |
2,472.55 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,673.82 |
101.18 |
6.43 |
3,684.96 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,718.82 |
92.08 |
5.66 |
3,982.03 |
|
|
|
VNSI |
1,949.40 |
99.63 |
5.39 |
3,144.14 |
|
|
|
VNX50 |
2,058.22 |
99.45 |
5.08 |
9,186.80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
542,868,100 |
13,260 |
|
|
Thỏa thuận |
41,087,705 |
1,037 |
|
|
Tổng |
583,955,805 |
14,297 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
31,880,300 |
QCG |
7.00% |
REE |
-7.03% |
|
|
2 |
HPG |
23,540,100 |
APG |
7.00% |
EMC |
-6.90% |
|
|
3 |
SSI |
19,693,100 |
KHP |
7.00% |
VFG |
-6.86% |
|
|
4 |
DXG |
19,320,100 |
DGC |
7.00% |
ABT |
-6.76% |
|
|
5 |
TCB |
14,400,800 |
SHB |
7.00% |
NAV |
-6.39% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
55,855,800 |
9.57% |
55,181,200 |
9.45% |
674,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,676 |
11.72% |
1,711 |
11.97% |
-35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
11,469,700 |
HPG |
390,343,965 |
STB |
56,262,030 |
|
2 |
HPG |
10,492,600 |
VHM |
276,347,560 |
DXG |
23,829,100 |
|
3 |
SSI |
7,277,500 |
STB |
227,927,085 |
GEX |
19,642,180 |
|
4 |
VRE |
4,434,300 |
SSI |
207,462,020 |
CTG |
19,060,807 |
|
5 |
VHM |
4,202,300 |
VCB |
191,150,390 |
NLG |
18,396,285 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
REE |
REE giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 46,357,639 cp). |
2 |
AAA |
AAA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
HII |
HII niêm yết và giao dịch bổ sung 35,877,729 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 17/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022. |
4 |
MSN |
MSN niêm yết và giao dịch bổ sung 236,106,884 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 17/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022. |
5 |
PDR |
PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 178,874,303 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 17/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2022. |
6 |
MDG |
MDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 20/06/2022. |
7 |
VGC |
VGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 09/06/2022. |
8 |
KHG |
KHG nhận quyết định niêm yết bổ sung 124,338,658 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. |
9 |
SVD |
SVD nhận quyết định niêm yết bổ sung 12,900,000 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. |
10 |
CACB2203 |
CACB2203 (chứng quyền CACB01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 33,000 đồng/cq. |
11 |
CHPG2211 |
CHPG2211 (chứng quyền CHPG01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 44,500 đồng/cq. |
12 |
CPDR2203 |
CPDR2203 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 65,999 đồng/cq. |
13 |
CPOW2203 |
CPOW2203 (chứng quyền CPOW01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 15,700 đồng/cq. |
14 |
CSTB2209 |
CSTB2209 (chứng quyền CSTB01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 32,000 đồng/cq. |
15 |
CTCB2205 |
CTCB2205 (chứng quyền CTCB01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 46,500 đồng/cq. |
16 |
CVHM2207 |
CVHM2207 (chứng quyền CVHM01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 73,000 đồng/cq. |
17 |
CVIC2206 |
CVIC2206 (chứng quyền CVIC01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 82,500 đồng/cq. |
18 |
CVNM2206 |
CVNM2206 (chứng quyền CVNM01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 9:1, với giá: 80,000 đồng/cq. |
19 |
CVPB2205 |
CVPB2205 (chứng quyền CVPB01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 37,5000 đồng/cq. |
20 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. |
21 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. |
22 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 26,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. |
HOSE
|