Thứ Ba, 17/05/2022 17:29

Điểm tin giao dịch 17.05.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
17-05-22          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,228.37 56.42 4.81 14,297.25      
VN30 1,279.55 64.47 5.31 6,075.21      
VNMIDCAP 1,626.05 77.60 5.01 5,181.37      
VNSMALLCAP 1,578.91 78.50 5.23 2,032.18      
VN100 1,222.72 60.33 5.19 11,256.58      
VNALLSHARE 1,243.67 61.40 5.19 13,288.76      
VNXALLSHARE 2,020.98 97.04 5.04 14,857.07      
VNCOND 1,918.07 114.75 6.36 542.49      
VNCONS 787.55 46.53 6.28 1,213.53      
VNENE 526.74 33.06 6.70 205.25      
VNFIN 1,288.66 69.03 5.66 3,982.03      
VNHEAL 1,602.85 38.67 2.47 17.53      
VNIND 834.81 41.23 5.20 2,339.74      
VNIT 2,645.09 171.48 6.93 268.89      
VNMAT 2,090.25 105.78 5.33 2,168.15      
VNREAL 1,573.76 47.65 3.12 2,310.14      
VNUTI 872.28 45.14 5.46 232.19      
VNDIAMOND 1,809.09 108.68 6.39 2,472.55      
VNFINLEAD 1,673.82 101.18 6.43 3,684.96      
VNFINSELECT 1,718.82 92.08 5.66 3,982.03      
VNSI 1,949.40 99.63 5.39 3,144.14      
VNX50 2,058.22 99.45 5.08 9,186.80      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 542,868,100 13,260    
Thỏa thuận 41,087,705 1,037    
Tổng 583,955,805 14,297    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 STB 31,880,300 QCG 7.00% REE -7.03%    
2 HPG 23,540,100 APG 7.00% EMC -6.90%    
3 SSI 19,693,100 KHP 7.00% VFG -6.86%    
4 DXG 19,320,100 DGC 7.00% ABT -6.76%    
5 TCB 14,400,800 SHB 7.00% NAV -6.39%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
55,855,800 9.57% 55,181,200 9.45% 674,600
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,676 11.72% 1,711 11.97% -35
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 STB 11,469,700 HPG 390,343,965 STB 56,262,030  
2 HPG 10,492,600 VHM 276,347,560 DXG 23,829,100  
3 SSI 7,277,500 STB 227,927,085 GEX 19,642,180  
4 VRE 4,434,300 SSI 207,462,020 CTG 19,060,807  
5 VHM 4,202,300 VCB 191,150,390 NLG 18,396,285  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 REE REE giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 46,357,639 cp).
2 AAA AAA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
3 HII HII niêm yết và giao dịch bổ sung 35,877,729 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 17/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022.
4 MSN MSN niêm yết và giao dịch bổ sung 236,106,884 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 17/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022.
5 PDR PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 178,874,303 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 17/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2022.
6 MDG MDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 20/06/2022.
7 VGC VGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 09/06/2022.
8 KHG KHG nhận quyết định niêm yết bổ sung 124,338,658 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022.
9 SVD SVD nhận quyết định niêm yết bổ sung 12,900,000 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022.
10 CACB2203  CACB2203 (chứng quyền CACB01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 33,000 đồng/cq.
11 CHPG2211  CHPG2211 (chứng quyền CHPG01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 44,500 đồng/cq.
12 CPDR2203  CPDR2203 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 65,999 đồng/cq.
13 CPOW2203  CPOW2203 (chứng quyền CPOW01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 15,700 đồng/cq.
14 CSTB2209  CSTB2209 (chứng quyền CSTB01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 32,000 đồng/cq.
15 CTCB2205  CTCB2205 (chứng quyền CTCB01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 46,500 đồng/cq.
16 CVHM2207  CVHM2207 (chứng quyền CVHM01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 73,000 đồng/cq.
17 CVIC2206  CVIC2206 (chứng quyền CVIC01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 82,500 đồng/cq.
18 CVNM2206  CVNM2206 (chứng quyền CVNM01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 9:1, với giá: 80,000 đồng/cq.
19 CVPB2205  CVPB2205 (chứng quyền CVPB01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 37,5000 đồng/cq.
20 E1VFVN30  E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. 
21 FUESSVFL  FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. 
22 FUEVFVND  FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 26,300,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. 

Tài liệu đính kèm:
20220517_20220517 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   FUEIP100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 16/05/2022 (17/05/2022)

>   E1VFVN30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 16/05/2022 (17/05/2022)

>   FUEVFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 16/05/2022 (17/05/2022)

>   FUEVN100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 16/05/2022 (17/05/2022)

>   FUESSVFL: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 16/05/2022 (17/05/2022)

>   FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 16/05/2022 (17/05/2022)

>   FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 16/05/2022 (17/05/2022)

>   FUEMAV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 16/05/2022 (17/05/2022)

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 17/05/2022) (17/05/2022)

>   NPM11911: Thông qua Giao dịch Tín dụng với HDBank và nhận bảo lãnh của Công ty Cổ phần Masan High-Tech Materials (17/05/2022)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật