Điểm tin giao dịch 16.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,171.95 |
-10.82 |
-0.91 |
14,577.93 |
|
|
|
VN30 |
1,215.08 |
-8.68 |
-0.71 |
6,167.16 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,548.45 |
-19.69 |
-1.26 |
5,571.52 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,500.41 |
-12.88 |
-0.85 |
2,042.19 |
|
|
|
VN100 |
1,162.39 |
-10.21 |
-0.87 |
11,738.68 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,182.27 |
-10.36 |
-0.87 |
13,780.87 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,923.94 |
-13.91 |
-0.72 |
15,180.76 |
|
|
|
VNCOND |
1,803.32 |
-24.07 |
-1.32 |
553.46 |
|
|
|
VNCONS |
741.02 |
-25.08 |
-3.27 |
1,235.23 |
|
|
|
VNENE |
493.68 |
21.00 |
4.44 |
251.83 |
|
|
|
VNFIN |
1,219.63 |
1.70 |
0.14 |
4,158.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,564.18 |
-9.33 |
-0.59 |
25.68 |
|
|
|
VNIND |
793.58 |
-15.44 |
-1.91 |
2,354.33 |
|
|
|
VNIT |
2,473.61 |
-23.71 |
-0.95 |
286.99 |
|
|
|
VNMAT |
1,984.47 |
-12.57 |
-0.63 |
2,353.95 |
|
|
|
VNREAL |
1,526.11 |
-18.27 |
-1.18 |
2,278.64 |
|
|
|
VNUTI |
827.14 |
-6.12 |
-0.73 |
261.87 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,700.41 |
-18.47 |
-1.07 |
2,618.77 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,572.64 |
-4.76 |
-0.30 |
3,837.53 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,626.74 |
2.26 |
0.14 |
4,158.80 |
|
|
|
VNSI |
1,849.77 |
3.67 |
0.20 |
2,987.65 |
|
|
|
VNX50 |
1,958.77 |
-13.65 |
-0.69 |
9,567.26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
551,353,400 |
13,753 |
|
|
Thỏa thuận |
33,035,189 |
825 |
|
|
Tổng |
584,388,589 |
14,578 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
37,240,900 |
COM |
6.98% |
LHG |
-6.99% |
|
|
2 |
HPG |
29,525,700 |
SFC |
6.97% |
VSH |
-6.99% |
|
|
3 |
SSI |
18,681,800 |
PVT |
6.95% |
DGW |
-6.99% |
|
|
4 |
GEX |
18,080,200 |
VMD |
6.86% |
MIG |
-6.99% |
|
|
5 |
SHB |
17,082,500 |
YEG |
6.85% |
ANV |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,837,700 |
8.01% |
37,366,600 |
6.39% |
9,471,100 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,503 |
10.31% |
1,246 |
8.55% |
257 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,440,000 |
HPG |
276,231,525 |
STB |
63,397,730 |
|
2 |
STB |
7,198,100 |
VHM |
258,447,760 |
DXG |
23,809,700 |
|
3 |
SSI |
5,069,200 |
VNM |
167,674,410 |
GEX |
19,805,780 |
|
4 |
VRE |
4,215,700 |
STB |
143,708,025 |
NLG |
18,457,085 |
|
5 |
VHM |
3,899,200 |
SSI |
139,771,720 |
VPB |
17,031,475 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BWE |
BWE niêm yết và giao dịch bổ sung 5,420,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 16/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2021. |
2 |
RIC |
RIC hủy niêm yết 73,830,393 cp tại HOSE (do kết quả kinh doanh bị thua lỗ trong 3 năm liên tiếp), ngày hủy niêm yết: 16/05/2022, ngày GD cuối cùng: 13/05/2022. |
3 |
FTM |
FTM hủy niêm yết 50,000,000 cp tại HOSE (do kết quả kinh doanh bị thua lỗ trong 3 năm liên tiếp), ngày hủy niêm yết: 16/05/2022, ngày GD cuối cùng: 13/05/2022. |
4 |
HAR |
HAR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/05/2022. |
6 |
NHA |
NHA niêm yết và giao dịch bổ sung 13,909,112 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 16/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/04/2022. |
7 |
PNC |
PNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2022. |
8 |
PTL |
PTL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/05/2022 tại trụ sở công ty. |
9 |
SC5 |
SC5 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 27/05/2022. |
10 |
CHDB2205 |
CHDB2205 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27,111 đồng/cq. |
11 |
CHPG2209 |
CHPG2209 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 45,555 đồng/cq. |
12 |
CHPG2210 |
CHPG2210 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 47,777 đồng/cq. |
13 |
CKDH2206 |
CKDH2206 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 52,999 đồng/cq. |
14 |
CMSN2203 |
CMSN2203 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 126,789 đồng/cq. |
15 |
CNVL2204 |
CNVL2204 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 85,999 đồng/cq. |
16 |
CSTB2207 |
CSTB2207 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28,888 đồng/cq. |
17 |
CSTB2208 |
CSTB2208 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 30,111 đồng/cq. |
18 |
CVIC2204 |
CVIC2204 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 83,333 đồng/cq. |
19 |
CVIC2205 |
CVIC2205 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 86,666 đồng/cq. |
20 |
CVJC2202 |
CVJC2202 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 156,789 đồng/cq. |
21 |
CVNM2205 |
CVNM2205 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 79,999 đồng/cq. |
22 |
CVRE2205 |
CVRE2205 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 32,222 đồng/cq. |
23 |
CVRE2206 |
CVRE2206 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 35,555 đồng/cq. |
24 |
CVRE2207 |
CVRE2207 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/05/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 33,333 đồng/cq. |
25 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/05/2022. |
HOSE
|