Điểm tin giao dịch 13.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,182.77 |
-56.07 |
-4.53 |
20,365.80 |
|
|
|
VN30 |
1,223.76 |
-56.00 |
-4.38 |
9,188.28 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,568.14 |
-90.59 |
-5.46 |
6,534.18 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,513.29 |
-91.10 |
-5.68 |
2,509.91 |
|
|
|
VN100 |
1,172.60 |
-57.30 |
-4.66 |
15,722.46 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,192.63 |
-59.41 |
-4.75 |
18,232.37 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,937.85 |
-96.93 |
-4.76 |
20,448.31 |
|
|
|
VNCOND |
1,827.39 |
-116.75 |
-6.01 |
977.09 |
|
|
|
VNCONS |
766.10 |
-35.28 |
-4.40 |
1,674.51 |
|
|
|
VNENE |
472.68 |
-26.53 |
-5.31 |
358.36 |
|
|
|
VNFIN |
1,217.93 |
-71.62 |
-5.55 |
5,411.04 |
|
|
|
VNHEAL |
1,573.51 |
-52.54 |
-3.23 |
48.66 |
|
|
|
VNIND |
809.02 |
-44.01 |
-5.16 |
3,327.26 |
|
|
|
VNIT |
2,497.32 |
-63.37 |
-2.47 |
503.55 |
|
|
|
VNMAT |
1,997.04 |
-128.07 |
-6.03 |
2,827.41 |
|
|
|
VNREAL |
1,544.38 |
-45.27 |
-2.85 |
2,681.20 |
|
|
|
VNUTI |
833.26 |
-46.13 |
-5.25 |
409.82 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,718.88 |
-99.71 |
-5.48 |
4,102.18 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,577.40 |
-99.01 |
-5.91 |
4,988.81 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,624.48 |
-95.53 |
-5.55 |
5,411.04 |
|
|
|
VNSI |
1,846.10 |
-54.54 |
-2.87 |
4,649.04 |
|
|
|
VNX50 |
1,972.42 |
-98.52 |
-4.76 |
13,848.19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
736,096,200 |
18,389 |
|
|
Thỏa thuận |
80,889,343 |
1,977 |
|
|
Tổng |
816,985,543 |
20,366 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
43,297,700 |
RIC |
6.92% |
VIB |
-31.06% |
|
|
2 |
SHB |
42,402,282 |
ABT |
6.72% |
CHP |
-8.11% |
|
|
3 |
SSI |
25,072,800 |
HRC |
5.88% |
PC1 |
-7.00% |
|
|
4 |
STB |
23,869,900 |
CSM |
5.48% |
DGC |
-7.00% |
|
|
5 |
HAG |
21,904,700 |
ABR |
4.88% |
GEX |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
82,580,100 |
10.11% |
60,730,964 |
7.43% |
21,849,136 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,802 |
13.76% |
2,214 |
10.87% |
588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
11,668,800 |
HPG |
438,134,355 |
STB |
65,096,230 |
|
2 |
MBB |
9,446,500 |
VNM |
264,568,757 |
DXG |
24,048,300 |
|
3 |
STB |
8,509,100 |
MBB |
258,822,520 |
GEX |
19,856,580 |
|
4 |
VRE |
5,061,400 |
MWG |
244,373,720 |
NLG |
17,903,485 |
|
5 |
CTG |
4,393,100 |
VHM |
235,490,030 |
VPB |
17,030,775 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PGV |
PGV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 14/06/2022. |
2 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức dợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 17/06/2022. |
3 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 17/06/2022 tại nhà hàng Đồng Khởi 2. 210B đại lộ Đồng Khởi, Phú Khương, Bến Tre. |
4 |
FDC |
FDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 11/06/2022. |
5 |
CHP |
CHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 01/06/2022. |
6 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - chi bổ sung cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 31/05/2022. |
7 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu thưởng từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 35% (số lượng dự kiến: 543,600,048 cp). |
8 |
DBC |
DBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 115,239,430 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2022. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2022. |
11 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2022. |
HOSE
|