Điểm tin giao dịch 12.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,238.84 |
-62.69 |
-4.82 |
15,775.88 |
|
|
|
VN30 |
1,279.76 |
-70.06 |
-5.19 |
7,308.06 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,658.73 |
-93.04 |
-5.31 |
5,508.49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,604.39 |
-90.44 |
-5.34 |
2,072.57 |
|
|
|
VN100 |
1,229.90 |
-67.48 |
-5.20 |
12,816.54 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,252.04 |
-68.85 |
-5.21 |
14,889.12 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,034.78 |
-113.50 |
-5.28 |
16,358.83 |
|
|
|
VNCOND |
1,944.14 |
-102.08 |
-4.99 |
631.00 |
|
|
|
VNCONS |
801.38 |
-45.61 |
-5.38 |
1,486.64 |
|
|
|
VNENE |
499.21 |
-36.34 |
-6.79 |
271.24 |
|
|
|
VNFIN |
1,289.55 |
-82.02 |
-5.98 |
4,279.46 |
|
|
|
VNHEAL |
1,626.05 |
-49.85 |
-2.97 |
37.34 |
|
|
|
VNIND |
853.03 |
-43.60 |
-4.86 |
3,018.28 |
|
|
|
VNIT |
2,560.69 |
-169.39 |
-6.20 |
518.01 |
|
|
|
VNMAT |
2,125.11 |
-130.30 |
-5.78 |
2,151.97 |
|
|
|
VNREAL |
1,589.65 |
-58.30 |
-3.54 |
2,198.89 |
|
|
|
VNUTI |
879.39 |
-44.20 |
-4.79 |
286.98 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,818.59 |
-110.79 |
-5.74 |
3,926.74 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,676.41 |
-117.22 |
-6.54 |
3,946.14 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,720.01 |
-109.40 |
-5.98 |
4,279.46 |
|
|
|
VNSI |
1,900.64 |
-101.57 |
-5.07 |
3,796.35 |
|
|
|
VNX50 |
2,070.94 |
-118.65 |
-5.42 |
10,734.93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
516,642,600 |
14,003 |
|
|
Thỏa thuận |
41,249,702 |
1,773 |
|
|
Tổng |
557,892,302 |
15,776 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
28,149,600 |
MDG |
6.93% |
FIR |
-28.40% |
|
|
2 |
STB |
26,414,900 |
PNC |
6.85% |
ASP |
-7.00% |
|
|
3 |
VPB |
17,944,700 |
TCR |
6.70% |
KMR |
-7.00% |
|
|
4 |
SSI |
16,144,500 |
VMD |
6.59% |
CMX |
-7.00% |
|
|
5 |
MBB |
14,225,800 |
EMC |
6.43% |
CTR |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
35,108,800 |
6.29% |
45,154,506 |
8.09% |
-10,045,706 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,604 |
10.17% |
1,711 |
10.85% |
-108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,154,800 |
REE |
618,440,120 |
STB |
68,731,330 |
|
2 |
MBB |
7,627,200 |
FPT |
362,795,600 |
DXG |
25,078,700 |
|
3 |
REE |
6,250,200 |
HPG |
359,623,177 |
GEX |
19,629,380 |
|
4 |
FPT |
3,328,400 |
MBB |
224,232,610 |
NLG |
17,680,985 |
|
5 |
STB |
3,156,000 |
VNM |
150,548,707 |
VPB |
17,030,775 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PMG |
PMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2022 tại lô 4 KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Nam Bắc, Điện Bàn, Quảng Nam. |
2 |
YEG |
YEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 15/06/2022 tại 258 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.Võ Thị Sáu, Quận 3. TPHCM. |
3 |
DCL |
DCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
FIT |
FIT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 13/06/2022 tại tầng 5 Time Tower, HACC1 Complex, 35 Lê Văn Lương, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội. |
5 |
TSC |
TSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/06/2022 tại tầng 5 Time Tower, HACC1 Complex, 35 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội. |
6 |
PGI |
PGI niêm yết và giao dịch bổ sung 22,179,023 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 12/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/05/2022. |
7 |
HAI |
HAI bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 12/05/2022 do chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2021 quá 30 ngày so với thời hạn quy định. |
8 |
FIR |
FIR giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:14,999 (số lượng dự kiến: 4,055,946 cp), thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 13,519,932 cp), với giá 15,000 đ/cp. |
9 |
FLC |
FLC chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 12/05/2022 do chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2021 quá 30 ngày so với thời hạn quy định. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/05/2022. |
HOSE
|