Điểm tin giao dịch 11.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,301.53 |
7.97 |
0.62 |
11,519.85 |
|
|
|
VN30 |
1,349.82 |
4.36 |
0.32 |
4,597.24 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,751.77 |
27.22 |
1.58 |
4,444.87 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,694.83 |
19.23 |
1.15 |
1,728.47 |
|
|
|
VN100 |
1,297.38 |
8.77 |
0.68 |
9,042.11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,320.89 |
9.44 |
0.72 |
10,770.59 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,148.28 |
15.50 |
0.73 |
11,804.57 |
|
|
|
VNCOND |
2,046.22 |
24.85 |
1.23 |
508.57 |
|
|
|
VNCONS |
846.99 |
-14.14 |
-1.64 |
1,190.09 |
|
|
|
VNENE |
535.55 |
-3.72 |
-0.69 |
169.37 |
|
|
|
VNFIN |
1,371.57 |
12.96 |
0.95 |
2,518.43 |
|
|
|
VNHEAL |
1,675.90 |
2.50 |
0.15 |
12.88 |
|
|
|
VNIND |
896.63 |
12.90 |
1.46 |
2,442.19 |
|
|
|
VNIT |
2,730.08 |
83.75 |
3.16 |
299.55 |
|
|
|
VNMAT |
2,255.41 |
-4.24 |
-0.19 |
1,295.30 |
|
|
|
VNREAL |
1,647.95 |
14.07 |
0.86 |
2,142.30 |
|
|
|
VNUTI |
923.59 |
10.35 |
1.13 |
181.58 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,929.38 |
46.53 |
2.47 |
2,157.35 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,793.63 |
12.08 |
0.68 |
2,349.00 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,829.41 |
17.30 |
0.95 |
2,518.43 |
|
|
|
VNSI |
2,002.21 |
14.67 |
0.74 |
2,451.17 |
|
|
|
VNX50 |
2,189.59 |
10.07 |
0.46 |
7,334.38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
380,880,400 |
10,294 |
|
|
Thỏa thuận |
37,351,960 |
1,226 |
|
|
Tổng |
418,232,360 |
11,520 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
19,706,800 |
PNC |
6.99% |
TCR |
-6.76% |
|
|
2 |
ROS |
11,893,600 |
TNC |
6.98% |
DTL |
-6.17% |
|
|
3 |
DIG |
11,641,300 |
DIG |
6.98% |
SGT |
-6.03% |
|
|
4 |
HPG |
9,971,700 |
NBB |
6.98% |
AAM |
-5.66% |
|
|
5 |
HQC |
9,830,600 |
EIB |
6.97% |
IDI |
-5.22% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,360,900 |
8.22% |
38,924,700 |
9.31% |
-4,563,800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,283 |
11.13% |
1,377 |
11.96% |
-95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,120,400 |
HPG |
209,264,460 |
STB |
66,515,130 |
|
2 |
VRE |
5,011,700 |
VNM |
147,908,765 |
DXG |
24,984,000 |
|
3 |
CTG |
3,806,600 |
VRE |
145,774,925 |
GEX |
19,743,480 |
|
4 |
STB |
2,657,000 |
VHM |
139,530,815 |
NLG |
17,525,185 |
|
5 |
VNM |
2,109,900 |
FPT |
134,711,120 |
VPB |
17,026,675 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 26/05/2022. |
2 |
BMP |
BMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13.5%, ngày thanh toán: 13/06/2022. |
3 |
VIP |
VIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 26/05/2022. |
4 |
CTS |
CTS nhận quyết định niêm yết bổ sung 106,436,576 cp (phát hành trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu), ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2022. |
5 |
VIX |
VIX nhận quyết định niêm yết bổ sung 274,595,229 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu), ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2022. |
HOSE
|