Điểm tin giao dịch 10.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,293.56 |
23.94 |
1.89 |
17,789.06 |
|
|
|
VN30 |
1,345.46 |
31.42 |
2.39 |
6,811.16 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,724.55 |
16.52 |
0.97 |
6,769.33 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,675.60 |
12.08 |
0.73 |
2,943.13 |
|
|
|
VN100 |
1,288.61 |
25.04 |
1.98 |
13,580.49 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,311.45 |
24.12 |
1.87 |
16,523.63 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,132.78 |
39.59 |
1.89 |
17,890.58 |
|
|
|
VNCOND |
2,021.37 |
42.73 |
2.16 |
1,003.40 |
|
|
|
VNCONS |
861.13 |
6.57 |
0.77 |
1,456.19 |
|
|
|
VNENE |
539.27 |
14.60 |
2.78 |
297.94 |
|
|
|
VNFIN |
1,358.61 |
26.53 |
1.99 |
4,325.14 |
|
|
|
VNHEAL |
1,673.40 |
31.23 |
1.90 |
31.24 |
|
|
|
VNIND |
883.73 |
20.90 |
2.42 |
3,390.00 |
|
|
|
VNIT |
2,646.33 |
104.66 |
4.12 |
504.13 |
|
|
|
VNMAT |
2,259.65 |
29.97 |
1.34 |
2,370.47 |
|
|
|
VNREAL |
1,633.88 |
24.53 |
1.52 |
2,849.75 |
|
|
|
VNUTI |
913.24 |
24.82 |
2.79 |
285.67 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,882.85 |
57.40 |
3.14 |
3,055.44 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,781.55 |
35.93 |
2.06 |
3,922.82 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,812.11 |
35.37 |
1.99 |
4,325.14 |
|
|
|
VNSI |
1,987.54 |
49.31 |
2.54 |
4,214.17 |
|
|
|
VNX50 |
2,179.52 |
46.40 |
2.18 |
10,688.68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
600,766,800 |
16,097 |
|
|
Thỏa thuận |
64,710,083 |
1,692 |
|
|
Tổng |
665,476,883 |
17,789 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
GEX |
22,456,500 |
CMX |
6.99% |
NHA |
-6.97% |
|
|
2 |
HPG |
19,840,000 |
BCG |
6.99% |
HUB |
-6.95% |
|
|
3 |
STB |
19,341,700 |
ITA |
6.98% |
TTF |
-6.95% |
|
|
4 |
HDB |
18,728,700 |
ANV |
6.96% |
CVT |
-6.93% |
|
|
5 |
SHB |
17,460,600 |
BCM |
6.94% |
DPM |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
63,581,800 |
9.55% |
42,798,012 |
6.43% |
20,783,788 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,189 |
12.30% |
1,466 |
8.24% |
722 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,295,800 |
HPG |
250,972,710 |
STB |
65,731,530 |
|
2 |
SSI |
4,831,099 |
VNM |
192,068,550 |
DXG |
26,576,900 |
|
3 |
VRE |
4,583,200 |
FPT |
185,111,900 |
GEX |
19,292,980 |
|
4 |
DXG |
4,571,100 |
VHM |
159,847,127 |
NLG |
17,114,885 |
|
5 |
STB |
4,474,100 |
PNJ |
132,414,760 |
VPB |
17,027,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi, bổ sung ngành nghề kinh doanh, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 19/05/2022. |
2 |
GMH |
GMH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 31/05/2022. |
3 |
BCG |
BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 57,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2022. |
4 |
PDR |
PDR nhận quyết định niêm yết bổ sung 178,874,303 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2022. |
5 |
TCD |
TCD nhận quyết định niêm yết bổ sung 50,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2022. |
HOSE
|