Điểm tin giao dịch 09.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,269.62 |
-59.64 |
-4.49 |
18,768.25 |
|
|
|
VN30 |
1,314.04 |
-59.17 |
-4.31 |
8,682.95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,708.03 |
-98.41 |
-5.45 |
6,330.61 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,663.52 |
-104.66 |
-5.92 |
2,635.35 |
|
|
|
VN100 |
1,263.57 |
-61.06 |
-4.61 |
15,013.56 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,287.33 |
-63.82 |
-4.72 |
17,648.91 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,093.19 |
-107.05 |
-4.87 |
19,552.55 |
|
|
|
VNCOND |
1,978.64 |
-143.91 |
-6.78 |
920.92 |
|
|
|
VNCONS |
854.56 |
-25.71 |
-2.92 |
1,527.13 |
|
|
|
VNENE |
524.67 |
-38.34 |
-6.81 |
370.81 |
|
|
|
VNFIN |
1,332.08 |
-74.38 |
-5.29 |
5,628.51 |
|
|
|
VNHEAL |
1,642.17 |
-79.00 |
-4.59 |
40.95 |
|
|
|
VNIND |
862.83 |
-51.89 |
-5.67 |
2,854.34 |
|
|
|
VNIT |
2,541.67 |
-164.72 |
-6.09 |
649.89 |
|
|
|
VNMAT |
2,229.68 |
-124.07 |
-5.27 |
2,370.87 |
|
|
|
VNREAL |
1,609.35 |
-47.39 |
-2.86 |
2,850.89 |
|
|
|
VNUTI |
888.42 |
-51.40 |
-5.47 |
418.16 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,825.45 |
-118.80 |
-6.11 |
4,164.51 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,745.62 |
-111.21 |
-5.99 |
5,259.40 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,776.74 |
-99.20 |
-5.29 |
5,628.51 |
|
|
|
VNSI |
1,938.23 |
-92.15 |
-4.54 |
4,669.18 |
|
|
|
VNX50 |
2,133.12 |
-104.45 |
-4.67 |
12,792.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
627,609,200 |
17,143 |
|
|
Thỏa thuận |
46,151,514 |
1,625 |
|
|
Tổng |
673,760,714 |
18,768 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
26,383,600 |
MDG |
6.99% |
BAF |
-45.92% |
|
|
2 |
STB |
25,422,900 |
KPF |
6.91% |
DHA |
-10.47% |
|
|
3 |
VPB |
24,221,200 |
COM |
6.82% |
FMC |
-9.72% |
|
|
4 |
TCB |
20,242,800 |
ST8 |
6.78% |
FTS |
-7.00% |
|
|
5 |
SSI |
19,479,400 |
EMC |
6.00% |
BCG |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,904,000 |
7.11% |
35,921,420 |
5.33% |
11,982,580 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,877 |
10.00% |
1,303 |
6.94% |
574 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
15,702,200 |
TCB |
697,177,680 |
STB |
62,723,230 |
|
2 |
VRE |
9,132,200 |
VRE |
265,560,170 |
DXG |
25,718,200 |
|
3 |
HPG |
6,328,900 |
HPG |
259,597,870 |
GEX |
18,920,280 |
|
4 |
MBB |
4,001,600 |
VHM |
173,079,960 |
VPB |
17,027,375 |
|
5 |
STB |
2,654,500 |
FPT |
122,551,040 |
NLG |
15,839,585 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PXI |
PXI hủy niêm yết 30,000,000 cp bắt buộc tại HOSE (do kết quả kinh doanh phát sinh âm trong 3 năm liên tiếp), ngày hủy niêm yết: 09/05/2022, ngày GD cuối cùng: 06/05/2022. |
2 |
HQC |
HQC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 18/06/2022 tại tòa nhà Golden King, 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7. TPHCM . |
3 |
FMC |
FMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 26/05/2022. |
4 |
HQC |
HQC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 18/06/2022 tại tòa nhà Golden King, 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7. TPHCM . |
5 |
FMC |
FMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 26/05/2022. |
6 |
PLX |
PLX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 08/06/2022 tại trụ sở công ty. |
7 |
DHA |
DHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/05/2022. |
8 |
BAF |
BAF giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1:0,45 (số lượng dự kiến: 35,100,000 cp), phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 1:0,39 (số lượng dự kiến: 30,420,000 cp). |
9 |
CHPG2208 |
CHPG2208 (chứng quyền HPG/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/12 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/05/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 40,000 đồng/cq. |
10 |
CMSN2202 |
CMSN2202 (chứng quyền MSN/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/14 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8,3367:1, với giá: 127,552 đồng/cq. |
11 |
CMWG2204 |
CMWG2204 (chứng quyền MWG/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/15 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 145,000 đồng/cq. |
12 |
CTCB2204 |
CTCB2204 (chứng quyền TCB/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/13 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 45,000 đồng/cq. |
13 |
CVIC2203 |
CVIC2203 (chứng quyền VIC/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/18 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 86,000 đồng/cq. |
14 |
CVNM2204 |
CVNM2204 (chứng quyền VNM/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/16 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 73,000 đồng/cq. |
15 |
CVRE2204 |
CVRE2204 (chứng quyền VRE/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/17 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/05/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 33,000 đồng/cq. |
16 |
MSN |
MSN nhận quyết định niêm yết bổ sung 236,106,884 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022. |
17 |
HII |
HII nhận quyết định niêm yết bổ sung 36,831,508 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022. |
18 |
HSL |
HSL nhận quyết định niêm yết bổ sung 15,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022. |
19 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/05/2022. |
HOSE
|