Điểm tin giao dịch 05.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,360.68 |
12.00 |
0.89 |
15,360.99 |
|
|
|
VN30 |
1,404.88 |
15.29 |
1.10 |
5,547.91 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,863.17 |
-9.25 |
-0.49 |
6,346.97 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,829.55 |
-24.76 |
-1.34 |
2,464.88 |
|
|
|
VN100 |
1,358.12 |
8.78 |
0.65 |
11,894.87 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,386.43 |
6.53 |
0.47 |
14,359.76 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,262.91 |
7.92 |
0.35 |
15,913.05 |
|
|
|
VNCOND |
2,177.74 |
-1.24 |
-0.06 |
774.91 |
|
|
|
VNCONS |
896.95 |
10.51 |
1.19 |
1,341.03 |
|
|
|
VNENE |
594.09 |
-3.59 |
-0.60 |
282.27 |
|
|
|
VNFIN |
1,456.86 |
8.09 |
0.56 |
3,217.62 |
|
|
|
VNHEAL |
1,743.71 |
-23.04 |
-1.30 |
19.02 |
|
|
|
VNIND |
944.49 |
-8.25 |
-0.87 |
2,964.33 |
|
|
|
VNIT |
2,832.37 |
1.66 |
0.06 |
379.66 |
|
|
|
VNMAT |
2,374.99 |
-14.17 |
-0.59 |
2,224.29 |
|
|
|
VNREAL |
1,677.41 |
23.25 |
1.41 |
2,864.37 |
|
|
|
VNUTI |
946.68 |
2.77 |
0.29 |
285.72 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,987.33 |
10.03 |
0.51 |
2,433.33 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,930.49 |
5.28 |
0.27 |
2,935.05 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,943.17 |
10.79 |
0.56 |
3,217.62 |
|
|
|
VNSI |
2,086.86 |
0.73 |
0.03 |
3,272.48 |
|
|
|
VNX50 |
2,297.67 |
16.76 |
0.73 |
9,438.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
510,234,300 |
14,431 |
|
|
Thỏa thuận |
20,840,773 |
930 |
|
|
Tổng |
531,075,073 |
15,361 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
26,299,000 |
TDW |
6.90% |
ACL |
-6.99% |
|
|
2 |
HSG |
17,578,800 |
NVT |
6.88% |
IDI |
-6.98% |
|
|
3 |
GEX |
17,069,200 |
TPB |
6.88% |
BFC |
-6.97% |
|
|
4 |
HPG |
15,878,100 |
DTA |
6.87% |
CTR |
-6.95% |
|
|
5 |
HQC |
15,026,200 |
SGT |
6.84% |
LCM |
-6.90% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
35,702,940 |
6.72% |
27,787,640 |
5.23% |
7,915,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,568 |
10.21% |
1,262 |
8.21% |
306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
NLG |
3,336,400 |
PNJ |
235,485,860 |
STB |
63,059,830 |
|
2 |
DXG |
3,242,900 |
VHM |
206,516,840 |
DXG |
26,976,200 |
|
3 |
VHM |
3,113,700 |
MWG |
175,953,960 |
GEX |
20,065,400 |
|
4 |
CTG |
2,827,100 |
NLG |
160,476,875 |
VPB |
17,031,475 |
|
5 |
HPG |
2,593,000 |
DXG |
112,080,485 |
KBC |
16,220,400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2118 |
CHPG2118 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/05/2022, ngày GD cuối cùng: 28/04/2022. |
2 |
CMBB2109 |
CMBB2109 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.02) hủy niêm yết 1,200,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/05/2022, ngày GD cuối cùng: 28/04/2022. |
3 |
CPNJ2109 |
CPNJ2109 (chứng quyền PNJ.KIS.M.CA.T.01) hủy niêm yết 2,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/05/2022, ngày GD cuối cùng: 28/04/2022. |
4 |
CVHM2114 |
CVHM2114 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.09) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/05/2022, ngày GD cuối cùng: 28/04/2022. |
5 |
CVIC2108 |
CVIC2108 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/05/2022, ngày GD cuối cùng: 28/04/2022. |
6 |
CVNM2113 |
CVNM2113 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.11) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/05/2022, ngày GD cuối cùng: 28/04/2022. |
7 |
CVRE2113 |
CVRE2113 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/05/2022, ngày GD cuối cùng: 28/04/2022. |
8 |
TLD |
TLD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 07/06/2022 tại lô 1 đường Thống Nhất, cụm Công nghiệp làng xã Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội. |
9 |
DXG |
DXG niêm yết và giao dịch bổ sung 4,503,828 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu) tại HOSE ngày 05/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/05/2022. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/05/2022. |
HOSE
|