Điểm tin giao dịch 08.04.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
8/4/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,482.00 |
-20.35 |
-1.35 |
23,551.82 |
|
|
|
VN30 |
1,524.31 |
-17.65 |
-1.14 |
8,341.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,122.92 |
-48.85 |
-2.25 |
8,974.90 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,130.62 |
-52.15 |
-2.39 |
4,296.98 |
|
|
|
VN100 |
1,494.39 |
-21.51 |
-1.42 |
17,316.61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,533.35 |
-23.50 |
-1.51 |
21,613.59 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,524.98 |
-41.29 |
-1.61 |
23,981.17 |
|
|
|
VNCOND |
2,221.84 |
-53.59 |
-2.36 |
1,043.68 |
|
|
|
VNCONS |
934.88 |
-17.25 |
-1.81 |
1,651.00 |
|
|
|
VNENE |
715.31 |
-25.82 |
-3.48 |
369.34 |
|
|
|
VNFIN |
1,652.42 |
-25.77 |
-1.54 |
5,406.43 |
|
|
|
VNHEAL |
1,865.35 |
-5.80 |
-0.31 |
53.91 |
|
|
|
VNIND |
1,090.56 |
-23.22 |
-2.08 |
4,695.73 |
|
|
|
VNIT |
2,931.84 |
-119.47 |
-3.92 |
932.56 |
|
|
|
VNMAT |
2,708.79 |
-34.98 |
-1.27 |
2,795.62 |
|
|
|
VNREAL |
1,822.62 |
-4.60 |
-0.25 |
4,220.98 |
|
|
|
VNUTI |
1,000.35 |
-20.93 |
-2.05 |
415.52 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,126.78 |
-38.63 |
-1.78 |
4,273.57 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,209.98 |
-35.33 |
-1.57 |
4,702.67 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,209.57 |
-35.70 |
-1.59 |
4,325.04 |
|
|
|
VNSI |
2,300.34 |
-31.87 |
-1.37 |
5,438.03 |
|
|
|
VNX50 |
2,530.61 |
-37.17 |
-1.45 |
13,256.40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
741,103,600 |
22,477 |
|
|
Thỏa thuận |
22,457,724 |
1,075 |
|
|
Tổng |
763,561,324 |
23,552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
41,768,000 |
STG |
6.94% |
BCG |
-7.00% |
|
|
2 |
GEX |
30,434,100 |
MSH |
6.93% |
YEG |
-7.00% |
|
|
3 |
VPB |
23,996,600 |
RIC |
6.92% |
FLC |
-6.99% |
|
|
4 |
ROS |
20,934,100 |
SII |
6.21% |
CSV |
-6.98% |
|
|
5 |
FLC |
20,890,100 |
VCF |
5.79% |
GEX |
-6.97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
25,217,700 |
3.30% |
40,701,124 |
5.33% |
-15,483,424 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,384 |
5.88% |
1,695 |
7.20% |
-310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
FPT |
5,059,600 |
FPT |
613,223,520 |
STB |
58,035,330 |
|
2 |
STB |
3,027,600 |
MWG |
268,164,920 |
DXG |
25,876,100 |
|
3 |
VND |
2,642,300 |
VHM |
164,331,120 |
CTG |
19,412,066 |
|
4 |
DXG |
2,356,800 |
VIC |
154,684,828 |
KBC |
18,470,900 |
|
5 |
VHM |
2,189,500 |
DXG |
98,001,310 |
VHM |
14,832,900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
STG |
STG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/05/2022 tại trụ sở công ty. |
2 |
HTV |
HTV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/05/2022. |
3 |
TTB |
TTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 05/2022 |
4 |
HCD |
HCD niêm yết và giao dịch bổ sung 4,589,802 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 08/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/03/2022. |
5 |
HAP |
HAP nhận quyết định niêm yết bổ sung 55,471,151 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2022. |
HOSE
|