Thứ Năm, 07/04/2022 17:32

Điểm tin giao dịch 07.04.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
7/4/2022          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,502.35 -20.55 -1.35 27,145.39      
VN30 1,541.96 -15.15 -0.97 10,640.99      
VNMIDCAP 2,171.77 -38.86 -1.76 10,115.62      
VNSMALLCAP 2,182.77 -40.51 -1.82 4,622.45      
VN100 1,515.90 -18.79 -1.22 20,756.61      
VNALLSHARE 1,556.85 -20.19 -1.28 25,379.06      
VNXALLSHARE 2,566.27 -34.71 -1.33 27,725.32      
VNCOND 2,275.43 -50.68 -2.18 1,927.87      
VNCONS 952.13 -12.65 -1.31 1,613.48      
VNENE 741.13 -1.46 -0.20 495.02      
VNFIN 1,678.19 -10.89 -0.64 7,261.86      
VNHEAL 1,871.15 -55.29 -2.87 70.28      
VNIND 1,113.78 -30.53 -2.67 5,238.51      
VNIT 3,051.31 -8.85 -0.29 1,059.54      
VNMAT 2,743.77 -39.02 -1.40 3,023.94      
VNREAL 1,827.22 -33.61 -1.81 3,967.15      
VNUTI 1,021.28 -1.99 -0.19 695.65      
VNDIAMOND 2,165.41 -27.77 -1.27 6,489.13      
VNFINLEAD 2,245.31 -11.25 -0.50 6,523.62      
VNFINSELECT 2,245.27 -13.29 -0.59 5,928.94      
VNSI 2,332.21 -19.71 -0.84 6,209.77      
VNX50 2,567.78 -29.63 -1.14 15,468.10      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 763,664,700 25,314    
Thỏa thuận 31,469,770 1,832    
Tổng 795,134,470 27,145    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 31,603,800 TNC 6.94% PLP -7.00%    
2 GEX 27,269,400 PET 6.88% COM -6.99%    
3 POW 25,186,300 TMT 6.87% IDI -6.99%    
4 MBB 24,107,500 TSC 6.85% TIP -6.98%    
5 VND 23,236,900 BBC 6.76% DGW -6.98%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
28,809,230 3.62% 54,963,030 6.91% -26,153,800
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,807 6.66% 2,340 8.62% -532
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MWG 7,563,800 MWG 1,280,827,220 STB 60,747,330  
2 FPT 3,013,600 FPT 359,803,320 DXG 25,655,300  
3 STB 2,504,600 VHM 150,175,090 CTG 19,896,166  
4 PVD 2,331,200 VIC 111,791,820 KBC 18,616,400  
5 HPG 2,187,600 HPG 102,786,210 VHM 16,209,800  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CTPB2101  CTPB2101 (chứng quyền CTPB01MBS21CE) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/04/2022, ngày GD cuối cùng: 04/04/2022.
2 CVIC2110  CVIC2110 (chứng quyền CVIC01MBS21CE) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/04/2022, ngày GD cuối cùng: 04/04/2022.
3 CTI CTI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
4 VHM VHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
5 CTCB2111 CTCB2111 (chứng quyền TCB/BSC/C/6M/EU/CASH/2021-01) hủy niêm yết 2,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/04/2022, ngày GD cuối cùng: 06/04/2022.
6 CVPB2110 CVPB2110 (chứng quyền VPB/BSC/C/6M/EU/CASH/2021-01) hủy niêm yết 1,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/04/2022, ngày GD cuối cùng: 04/04/2022.
7 TNH TNH niêm yết và giao dịch bổ sung 10,374,998 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 07/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2022.
8 CHDB2203  CHDB2203 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28,888 đồng/cq.
9 CHPG2206  CHPG2206 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 48,888 đồng/cq.
10 CKDH2204  CKDH2204 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 53,333 đồng/cq.
11 CNVL2202  CNVL2202 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 79,999 đồng/cq.
12 CPDR2202  CPDR2202 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 92,222 đồng/cq.
13 CPOW2201  CPOW2201 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 16,666 đồng/cq.
14 CPOW2202  CPOW2202 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 17,999 đồng/cq.
15 CSTB2205  CSTB2205 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 34,567 đồng/cq.
16 CVHM2205  CVHM2205 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 78,888 đồng/cq.
17 CVIC2202  CVIC2202 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 82,222 đồng/cq.
18 CVJC2201  CVJC2201 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 159,999 đồng/cq.
19 CVNM2203  CVNM2203 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 81,111 đồng/cq.
20 CVPB2203  CVPB2203 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 1,450,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 28,888 đồng/cq.
21 CVPB2204  CVPB2204 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 1,450,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 30,888 đồng/cq.
22 CVRE2203  CVRE2203 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 33,979 đồng/cq.
23 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 8,100,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/04/2022. 
24 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/04/2022. 
25 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,800,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/04/2022. 

Tài liệu đính kèm:
20220407_20220407 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   DCM: Thông báo về việc hủy bỏ phạt vi phạm hành chính về thuế trong lĩnh vực hải quan (07/04/2022)

>   DRH: Thông báo phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho người lao động trong công ty (07/04/2022)

>   SDT: Quyết định đưa cổ phiếu SDT vào cảnh báo (07/04/2022)

>   SDT: Thông báo bổ sung lý do đưa cổ phiếu SDT vào danh sách chứng khoán không được phép ký quỹ (07/04/2022)

>   PTC: Thông báo công văn của UBCKNN về việc nhận được tài liệu báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn CSH của PTC (07/04/2022)

>   SVD: Thông báo nhận được quyết định của Cục thuế Tỉnh Thái Bình về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế và giải trình chậm CBTT (07/04/2022)

>   TFC: Bổ sung lý do đưa cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ (07/04/2022)

>   TFC: Quyết định đưa vào cảnh báo (07/04/2022)

>   SJE: Bổ sung lý do đưa cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ (07/04/2022)

>   SJE: Quyết định đưa vào cảnh báo (07/04/2022)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật