Điểm tin giao dịch 07.04.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
7/4/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,502.35 |
-20.55 |
-1.35 |
27,145.39 |
|
|
|
VN30 |
1,541.96 |
-15.15 |
-0.97 |
10,640.99 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,171.77 |
-38.86 |
-1.76 |
10,115.62 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,182.77 |
-40.51 |
-1.82 |
4,622.45 |
|
|
|
VN100 |
1,515.90 |
-18.79 |
-1.22 |
20,756.61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,556.85 |
-20.19 |
-1.28 |
25,379.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,566.27 |
-34.71 |
-1.33 |
27,725.32 |
|
|
|
VNCOND |
2,275.43 |
-50.68 |
-2.18 |
1,927.87 |
|
|
|
VNCONS |
952.13 |
-12.65 |
-1.31 |
1,613.48 |
|
|
|
VNENE |
741.13 |
-1.46 |
-0.20 |
495.02 |
|
|
|
VNFIN |
1,678.19 |
-10.89 |
-0.64 |
7,261.86 |
|
|
|
VNHEAL |
1,871.15 |
-55.29 |
-2.87 |
70.28 |
|
|
|
VNIND |
1,113.78 |
-30.53 |
-2.67 |
5,238.51 |
|
|
|
VNIT |
3,051.31 |
-8.85 |
-0.29 |
1,059.54 |
|
|
|
VNMAT |
2,743.77 |
-39.02 |
-1.40 |
3,023.94 |
|
|
|
VNREAL |
1,827.22 |
-33.61 |
-1.81 |
3,967.15 |
|
|
|
VNUTI |
1,021.28 |
-1.99 |
-0.19 |
695.65 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,165.41 |
-27.77 |
-1.27 |
6,489.13 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,245.31 |
-11.25 |
-0.50 |
6,523.62 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,245.27 |
-13.29 |
-0.59 |
5,928.94 |
|
|
|
VNSI |
2,332.21 |
-19.71 |
-0.84 |
6,209.77 |
|
|
|
VNX50 |
2,567.78 |
-29.63 |
-1.14 |
15,468.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
763,664,700 |
25,314 |
|
|
Thỏa thuận |
31,469,770 |
1,832 |
|
|
Tổng |
795,134,470 |
27,145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
31,603,800 |
TNC |
6.94% |
PLP |
-7.00% |
|
|
2 |
GEX |
27,269,400 |
PET |
6.88% |
COM |
-6.99% |
|
|
3 |
POW |
25,186,300 |
TMT |
6.87% |
IDI |
-6.99% |
|
|
4 |
MBB |
24,107,500 |
TSC |
6.85% |
TIP |
-6.98% |
|
|
5 |
VND |
23,236,900 |
BBC |
6.76% |
DGW |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,809,230 |
3.62% |
54,963,030 |
6.91% |
-26,153,800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,807 |
6.66% |
2,340 |
8.62% |
-532 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
7,563,800 |
MWG |
1,280,827,220 |
STB |
60,747,330 |
|
2 |
FPT |
3,013,600 |
FPT |
359,803,320 |
DXG |
25,655,300 |
|
3 |
STB |
2,504,600 |
VHM |
150,175,090 |
CTG |
19,896,166 |
|
4 |
PVD |
2,331,200 |
VIC |
111,791,820 |
KBC |
18,616,400 |
|
5 |
HPG |
2,187,600 |
HPG |
102,786,210 |
VHM |
16,209,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CTPB2101 |
CTPB2101 (chứng quyền CTPB01MBS21CE) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/04/2022, ngày GD cuối cùng: 04/04/2022. |
2 |
CVIC2110 |
CVIC2110 (chứng quyền CVIC01MBS21CE) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/04/2022, ngày GD cuối cùng: 04/04/2022. |
3 |
CTI |
CTI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
VHM |
VHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
CTCB2111 |
CTCB2111 (chứng quyền TCB/BSC/C/6M/EU/CASH/2021-01) hủy niêm yết 2,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/04/2022, ngày GD cuối cùng: 06/04/2022. |
6 |
CVPB2110 |
CVPB2110 (chứng quyền VPB/BSC/C/6M/EU/CASH/2021-01) hủy niêm yết 1,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/04/2022, ngày GD cuối cùng: 04/04/2022. |
7 |
TNH |
TNH niêm yết và giao dịch bổ sung 10,374,998 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 07/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2022. |
8 |
CHDB2203 |
CHDB2203 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28,888 đồng/cq. |
9 |
CHPG2206 |
CHPG2206 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 48,888 đồng/cq. |
10 |
CKDH2204 |
CKDH2204 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 53,333 đồng/cq. |
11 |
CNVL2202 |
CNVL2202 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 79,999 đồng/cq. |
12 |
CPDR2202 |
CPDR2202 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 92,222 đồng/cq. |
13 |
CPOW2201 |
CPOW2201 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 16,666 đồng/cq. |
14 |
CPOW2202 |
CPOW2202 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 17,999 đồng/cq. |
15 |
CSTB2205 |
CSTB2205 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 34,567 đồng/cq. |
16 |
CVHM2205 |
CVHM2205 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 78,888 đồng/cq. |
17 |
CVIC2202 |
CVIC2202 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 82,222 đồng/cq. |
18 |
CVJC2201 |
CVJC2201 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 159,999 đồng/cq. |
19 |
CVNM2203 |
CVNM2203 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 81,111 đồng/cq. |
20 |
CVPB2203 |
CVPB2203 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 1,450,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 28,888 đồng/cq. |
21 |
CVPB2204 |
CVPB2204 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 1,450,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 30,888 đồng/cq. |
22 |
CVRE2203 |
CVRE2203 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/04/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 33,979 đồng/cq. |
23 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 8,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/04/2022. |
24 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/04/2022. |
25 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/04/2022. |
HOSE
|