Điểm tin giao dịch 25.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,498.50 |
0.24 |
0.02 |
24,535.40 |
|
|
|
VN30 |
1,498.36 |
0.92 |
0.06 |
6,474.58 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,235.99 |
4.17 |
0.19 |
10,883.26 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,283.74 |
22.46 |
0.99 |
5,302.82 |
|
|
|
VN100 |
1,500.70 |
1.51 |
0.10 |
17,357.84 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,549.39 |
2.89 |
0.19 |
22,660.66 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,563.10 |
4.50 |
0.18 |
25,115.64 |
|
|
|
VNCOND |
2,109.22 |
59.49 |
2.90 |
1,215.41 |
|
|
|
VNCONS |
931.73 |
1.86 |
0.20 |
1,964.97 |
|
|
|
VNENE |
760.09 |
-3.69 |
-0.48 |
393.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,640.69 |
-4.03 |
-0.25 |
4,188.23 |
|
|
|
VNHEAL |
1,945.07 |
41.46 |
2.18 |
77.99 |
|
|
|
VNIND |
1,189.11 |
-2.82 |
-0.24 |
5,545.45 |
|
|
|
VNIT |
2,619.96 |
6.07 |
0.23 |
338.61 |
|
|
|
VNMAT |
2,806.15 |
22.07 |
0.79 |
4,299.29 |
|
|
|
VNREAL |
1,890.27 |
6.45 |
0.34 |
4,281.46 |
|
|
|
VNUTI |
1,003.85 |
-3.58 |
-0.36 |
330.67 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,032.18 |
9.50 |
0.47 |
3,203.66 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,190.84 |
-5.81 |
-0.26 |
3,642.97 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,195.34 |
-3.77 |
-0.17 |
3,595.84 |
|
|
|
VNSI |
2,252.00 |
0.04 |
0.00 |
4,295.95 |
|
|
|
VNX50 |
2,528.91 |
0.92 |
0.04 |
11,118.44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
724,086,800 |
22,664 |
|
|
Thỏa thuận |
44,849,078 |
1,871 |
|
|
Tổng |
768,935,878 |
24,535 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
28,864,900 |
SII |
6.99% |
VDP |
-9.40% |
|
|
2 |
HAG |
22,591,100 |
OGC |
6.99% |
PGI |
-6.91% |
|
|
3 |
ROS |
16,809,300 |
LCM |
6.99% |
SVC |
-6.83% |
|
|
4 |
HPG |
14,699,800 |
SGT |
6.99% |
VCF |
-6.79% |
|
|
5 |
FLC |
14,680,000 |
GIL |
6.99% |
KPF |
-3.93% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,131,900 |
4.44% |
35,684,500 |
4.64% |
-1,552,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,421 |
5.79% |
1,472 |
6.00% |
-51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
2,770,200 |
DGC |
276,672,800 |
STB |
64,141,230 |
|
2 |
STB |
1,845,800 |
VNM |
133,887,720 |
VHM |
29,253,900 |
|
3 |
TCB |
1,832,000 |
VHM |
130,336,570 |
CTG |
24,826,166 |
|
4 |
VNM |
1,778,100 |
HPG |
128,651,070 |
VRE |
14,930,000 |
|
5 |
VHM |
1,717,200 |
VCB |
105,316,980 |
KBC |
14,762,900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FCM |
FCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại trụ sở công ty. |
2 |
BCM |
BCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại khách sạn Becamex - Thành phối mới Bình Dương. |
3 |
KMR |
KMR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 28/04/2022 tại trụ sở công ty. |
4 |
PGD |
PGD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
CII |
CII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
6 |
MSN |
MSN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022 tại TPHCM. |
7 |
YEG |
YEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 27/04/2022 tại 258 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu, Quận 3. TPHCM . |
8 |
VDP |
VDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 23/04/2022 tại trụ sở công ty. |
9 |
VDP |
VDP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 20/05/2022. |
10 |
ITA |
ITA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại Canary Club, Đại lộ Đại học Tân Tạo, E.City Tân Đức, Đức Hòa, Long An. |
11 |
DRC |
DRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 27/04/2022 tại khách sạn Minh Toàn Galaxy, 306 đường 2/9, Hải Châu, Đà Nẵng. |
12 |
PGI |
PGI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 19/04/2022 tại 229 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội. |
13 |
AAT |
AAT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại trụ sở công ty. |
14 |
ADS |
ADS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại khách sạn White Palce, 245B Trần Thái Tông, phường Trần Hưng Đạo, Thái Bình. |
15 |
HCD |
HCD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022 tại nhà máy sản xuất bao bì HCD lô III.1.2, KCN Khai Sơn, Thuận Thành, Bắc Ninh. |
16 |
TTA |
TTA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 04/2022. |
17 |
TTF |
TTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2022 tại trụ sở công ty. |
18 |
VID |
VID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại trụ sở công ty. |
19 |
FUCVREIT |
FUCVREIT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại tầng 28 - tòa C5, 119 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. |
20 |
LPB |
LPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022 tại TPHCM. |
21 |
QBS |
QBS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2022. |
22 |
VNG |
VNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại lầu 3 - tòa nhà TTC, 253 Hoàng Văn Thụ, phường 02. Quận Tân Bình, TPHCM. |
23 |
VOS |
VOS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
24 |
GAB |
GAB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
25 |
TPB |
TPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2022 tại phòng họp Diamond, tầng 8. tòa nhà Tpbank, 57 Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
26 |
DXV |
DXV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022 tại tầng 17. tòa nhà DITP, đường Nguyễn Tất Thành nối dài, Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng. |
27 |
NLG |
NLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2022. |
28 |
VCB |
VCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022 tại Hội trường trường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực VCB, khu đô thị Ecopark, Cửu Cao, Văn Giang, Hưng Yên. |
29 |
VHC |
VHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2022 tại thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp. |
30 |
NBB |
NBB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
31 |
RIC |
RIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2022 tại trụ sở công ty. |
32 |
UIC |
UIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 04/2022 tại trụ sở công ty. |
33 |
POM |
POM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022. |
34 |
VAF |
VAF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/04/2022. |
35 |
HU3 |
HU3 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại Hội trường tầng 5 - tòa nhà HUD3 Tower, số 121-123 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội. |
36 |
HU3 |
HU3 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 12/04/2022. |
37 |
DAT |
DAT niêm yết và giao dịch bổ sung 9,201,004 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019 và 2020) tại HOSE ngày 25/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
38 |
SBA |
SBA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022 tại trụ sở công ty. |
39 |
VPI |
VPI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022 tại Hà Nội. |
40 |
FUE |
FUEIP100 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 05/04/2022 đến ngày 30/04/2022 tại trụ sở công ty. |
41 |
BID |
BID nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,036,505,776 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/03/2022. |
42 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/03/2022. |
43 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/03/2022. |
44 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/03/2022. |
HOSE
|