Điểm tin giao dịch 22.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,503.78 |
8.83 |
0.59 |
28,486.08 |
|
|
|
VN30 |
1,513.40 |
10.73 |
0.71 |
7,954.62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,214.95 |
19.81 |
0.90 |
12,258.83 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,223.19 |
3.35 |
0.15 |
5,831.91 |
|
|
|
VN100 |
1,507.11 |
11.62 |
0.78 |
20,213.45 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,551.35 |
11.05 |
0.72 |
26,045.36 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,563.67 |
18.98 |
0.75 |
28,768.32 |
|
|
|
VNCOND |
2,048.82 |
6.56 |
0.32 |
844.17 |
|
|
|
VNCONS |
929.99 |
12.57 |
1.37 |
1,914.48 |
|
|
|
VNENE |
778.35 |
8.70 |
1.13 |
524.78 |
|
|
|
VNFIN |
1,661.99 |
13.13 |
0.80 |
5,088.24 |
|
|
|
VNHEAL |
1,885.88 |
8.99 |
0.48 |
92.55 |
|
|
|
VNIND |
1,164.58 |
1.21 |
0.10 |
6,304.58 |
|
|
|
VNIT |
2,606.93 |
15.73 |
0.61 |
294.59 |
|
|
|
VNMAT |
2,783.76 |
21.43 |
0.78 |
4,405.25 |
|
|
|
VNREAL |
1,898.94 |
12.83 |
0.68 |
6,133.04 |
|
|
|
VNUTI |
1,003.97 |
6.80 |
0.68 |
429.06 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,018.84 |
18.04 |
0.90 |
3,637.48 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,224.25 |
20.64 |
0.94 |
4,481.28 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,224.54 |
16.92 |
0.77 |
4,393.03 |
|
|
|
VNSI |
2,266.42 |
13.81 |
0.61 |
5,054.29 |
|
|
|
VNX50 |
2,549.03 |
18.99 |
0.75 |
13,649.31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
905,037,000 |
26,713 |
|
|
Thỏa thuận |
42,659,665 |
1,773 |
|
|
Tổng |
947,696,665 |
28,486 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
45,151,100 |
COM |
6.99% |
DAT |
-6.91% |
|
|
2 |
HQC |
35,494,000 |
CTF |
6.97% |
DQC |
-6.88% |
|
|
3 |
FLC |
35,368,400 |
NBB |
6.97% |
PDN |
-6.70% |
|
|
4 |
ROS |
26,306,500 |
DGC |
6.97% |
CMG |
-6.44% |
|
|
5 |
STB |
25,084,000 |
SII |
6.96% |
TCD |
-5.42% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,383,700 |
3.94% |
31,290,100 |
3.30% |
6,093,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,760 |
6.18% |
1,218 |
4.28% |
542 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
4,061,100 |
DGC |
248,585,120 |
STB |
68,511,030 |
|
2 |
HPG |
2,906,400 |
VNM |
199,917,370 |
CTG |
36,987,966 |
|
3 |
GEX |
2,800,200 |
VHM |
169,557,650 |
VHM |
30,227,800 |
|
4 |
VNM |
2,593,200 |
NVL |
159,942,520 |
VRE |
21,369,100 |
|
5 |
VRE |
2,393,800 |
STB |
138,077,770 |
KBC |
16,367,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
EIB |
EIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại TPHCM. |
2 |
DHM |
DHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022. |
3 |
CSM |
CSM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
4 |
KDH |
KDH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
5 |
SHI |
SHI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
6 |
DRH |
DRH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 28/04/2022 tại TPHCM. |
7 |
HDB |
HDB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 22/04/2022 tại nhà hát TPHCM - 07 Công Trường Lam Sơn, Bến Nghé, Quận 1. TPHCM. |
8 |
MCP |
MCP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 23/04/2022 tại số 18 Lũy Bán Bích, Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TPHCM. |
9 |
HUB |
HUB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 19/04/2022. |
10 |
SVT |
SVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 23/04/2022 tại 252 Lạc Long Quân, phường 10. Quận 11. TPHCM. |
11 |
VTO |
VTO giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 20/04/2022 tại tòa nhà Vitaco, 236/106/1A Điện Biên Phủ, Phường 17. quận Bình Thạnh, TPHCM. |
12 |
GSP |
GSP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
13 |
GMD |
GMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 25/04/2022. |
14 |
CII |
CII đăng ký bán lại 9,000,000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 22/03/2022 đến 20/04/2022. |
15 |
FLC |
FLC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
16 |
TNA |
TNA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào quý 02/2022. |
17 |
APH |
APH niêm yết và giao dịch bổ sung 48,776,826 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 22/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2022. |
HOSE
|