Điểm tin giao dịch 16.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,459.33 |
6.59 |
0.45 |
18,743.72 |
|
|
|
VN30 |
1,472.69 |
3.80 |
0.26 |
5,616.69 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,149.38 |
19.12 |
0.90 |
7,963.27 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,155.80 |
23.96 |
1.12 |
3,745.49 |
|
|
|
VN100 |
1,464.50 |
6.40 |
0.44 |
13,579.95 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,507.19 |
7.55 |
0.50 |
17,325.44 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,490.99 |
12.13 |
0.49 |
18,686.35 |
|
|
|
VNCOND |
1,995.24 |
8.78 |
0.44 |
697.58 |
|
|
|
VNCONS |
901.60 |
6.00 |
0.67 |
1,358.38 |
|
|
|
VNENE |
759.68 |
-4.13 |
-0.54 |
345.86 |
|
|
|
VNFIN |
1,634.73 |
9.03 |
0.56 |
4,724.97 |
|
|
|
VNHEAL |
1,875.81 |
23.58 |
1.27 |
102.09 |
|
|
|
VNIND |
1,134.48 |
4.29 |
0.38 |
3,360.99 |
|
|
|
VNIT |
2,482.27 |
21.16 |
0.86 |
373.77 |
|
|
|
VNMAT |
2,728.47 |
12.23 |
0.45 |
2,473.76 |
|
|
|
VNREAL |
1,796.43 |
7.30 |
0.41 |
3,568.87 |
|
|
|
VNUTI |
986.35 |
4.40 |
0.45 |
303.90 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,961.26 |
5.18 |
0.26 |
2,840.31 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,188.05 |
12.40 |
0.57 |
4,433.08 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,186.84 |
12.40 |
0.57 |
4,390.61 |
|
|
|
VNSI |
2,209.45 |
7.89 |
0.36 |
3,467.26 |
|
|
|
VNX50 |
2,479.61 |
9.03 |
0.37 |
9,981.86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
544,662,700 |
16,459 |
|
|
Thỏa thuận |
79,554,942 |
2,285 |
|
|
Tổng |
624,217,642 |
18,744 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
56,679,241 |
ASM |
6.99% |
AGM |
-6.94% |
|
|
2 |
HAG |
20,757,100 |
CSV |
6.98% |
EMC |
-6.86% |
|
|
3 |
FLC |
15,301,800 |
FRT |
6.98% |
SSC |
-6.78% |
|
|
4 |
SCR |
12,720,200 |
IDI |
6.97% |
TNC |
-6.52% |
|
|
5 |
APH |
12,176,000 |
SJF |
6.97% |
VAF |
-5.65% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
25,383,503 |
4.07% |
35,008,377 |
5.61% |
-9,624,874 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,202 |
6.41% |
1,503 |
8.02% |
-300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
LPB |
4,753,300 |
FPT |
395,816,960 |
STB |
53,347,130 |
|
2 |
CTG |
4,162,700 |
VHM |
249,440,290 |
CTG |
34,738,466 |
|
3 |
FPT |
4,069,100 |
CTG |
134,035,620 |
VHM |
29,856,500 |
|
4 |
VHM |
3,372,200 |
VIC |
122,740,420 |
KBC |
13,863,100 |
|
5 |
HPG |
2,616,700 |
HPG |
121,829,180 |
VRE |
13,315,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SAM |
SAM niêm yết và giao dịch bổ sung 86,337,179 cp ngày 29/04/2021, 7,155,471 cp ngày 16/03/2022 tại HOSE . ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2021 |
2 |
CCL |
CCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2022 tại số 02 lô KTM 06. KĐT 5A, phường 4. Sóc Trăng. |
3 |
NKG |
NKG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 22/04/2022 tại Hội trường Thống Nhất, phòng Đại Yến, 135 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Thành, Quận 1. TPHCM. |
4 |
C47 |
C47 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,103,987 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 16/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2022. |
5 |
TDC |
TDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2022 tại trụ sở công ty. |
6 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2022 tại Buôn Ma Thuột, Daklak. |
7 |
HOT |
HOT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 23/04/2022 tại trụ sở công ty. |
8 |
BIC |
BIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 14/04/2022 tại tầng 15. tòa nhà 263 Cầu Giấy, Hà Nội. |
9 |
TYA |
TYA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 19/04/2022 tại trụ sở công ty. |
10 |
ITD |
ITD nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,278,856 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/03/2022. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/03/2022. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/03/2022. |
HOSE
|