Điểm tin giao dịch 09.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
9/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,473.74 |
0.03 |
0.00 |
30,518.24 |
|
|
|
VN30 |
1,489.25 |
-0.92 |
-0.06 |
9,651.29 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,143.05 |
14.97 |
0.70 |
13,320.10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,137.30 |
4.74 |
0.22 |
5,369.29 |
|
|
|
VN100 |
1,474.14 |
2.25 |
0.15 |
22,971.39 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,514.95 |
2.41 |
0.16 |
28,340.68 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,503.34 |
3.56 |
0.14 |
31,386.22 |
|
|
|
VNCOND |
2,025.94 |
12.94 |
0.64 |
1,305.04 |
|
|
|
VNCONS |
922.35 |
-7.83 |
-0.84 |
2,207.12 |
|
|
|
VNENE |
852.89 |
33.37 |
4.07 |
1,453.98 |
|
|
|
VNFIN |
1,618.62 |
0.05 |
0.00 |
6,094.37 |
|
|
|
VNHEAL |
1,875.57 |
21.15 |
1.14 |
63.33 |
|
|
|
VNIND |
1,128.12 |
9.49 |
0.85 |
6,097.10 |
|
|
|
VNIT |
2,574.68 |
15.30 |
0.60 |
436.48 |
|
|
|
VNMAT |
2,892.22 |
36.26 |
1.27 |
5,479.99 |
|
|
|
VNREAL |
1,779.67 |
-5.46 |
-0.31 |
4,565.30 |
|
|
|
VNUTI |
1,032.43 |
-5.37 |
-0.52 |
623.31 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,993.34 |
11.46 |
0.58 |
4,498.14 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,160.17 |
-2.83 |
-0.13 |
5,378.86 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,170.07 |
2.47 |
0.11 |
4,937.84 |
|
|
|
VNSI |
2,217.40 |
2.91 |
0.13 |
5,904.33 |
|
|
|
VNX50 |
2,505.45 |
2.42 |
0.10 |
16,233.60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
888,352,600 |
28,932 |
|
|
Thỏa thuận |
41,948,346 |
1,586 |
|
|
Tổng |
930,300,946 |
30,518 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
36,395,200 |
PSH |
7.00% |
HRC |
-6.96% |
|
|
2 |
HAG |
33,982,200 |
PDN |
7.00% |
TAC |
-6.95% |
|
|
3 |
MBB |
24,181,200 |
HAX |
6.99% |
PTC |
-6.94% |
|
|
4 |
TSC |
21,868,300 |
BFC |
6.99% |
VCF |
-6.92% |
|
|
5 |
GEX |
21,111,600 |
PC1 |
6.97% |
TSC |
-6.86% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
24,710,170 |
2.66% |
47,491,346 |
5.10% |
-22,781,176 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,140 |
3.74% |
2,210 |
7.24% |
-1,070 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,049,500 |
HPG |
350,367,355 |
CTG |
46,880,291 |
|
2 |
FPT |
2,871,200 |
FPT |
291,072,580 |
STB |
45,850,130 |
|
3 |
PNJ |
2,086,450 |
PNJ |
230,320,490 |
VHM |
37,030,200 |
|
4 |
HSG |
2,044,000 |
VNM |
151,204,676 |
KBC |
15,094,400 |
|
5 |
VNM |
1,999,880 |
VHM |
129,624,360 |
KDH |
14,675,400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VCF |
VCF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
2 |
CAV |
CAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 05/04/2022 đến 08/04/2022. |
3 |
DAT |
DAT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022 tại Hội trường khách sạn Đông Xuyên. |
4 |
HPX |
HPX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tháng 04/2022 tại trụ sở công ty. |
5 |
IDI |
IDI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2022 tại Hội trường khách sạn Đông Xuyên. |
6 |
APG |
APG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/04/2022. |
7 |
VPG |
VPG niêm yết và giao dịch bổ sung 21,348,084 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và chào bán riêng lẻ) tại HOSE ngày 09/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2022. |
8 |
DXG |
DXG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành trái phiếu ra công chúng, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 17/03/2022 đến 31/03/2022. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2022. |
HOSE
|