Thứ Ba, 01/03/2022 16:54

Điểm tin giao dịch 01.03.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
1/3/2022          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,498.78 8.65 0.58 26,312.51      
VN30 1,520.12 2.94 0.19 8,191.75      
VNMIDCAP 2,161.32 22.88 1.07 11,062.79      
VNSMALLCAP 2,116.98 23.85 1.14 5,044.40      
VN100 1,499.95 7.23 0.48 19,254.54      
VNALLSHARE 1,537.48 8.35 0.55 24,298.94      
VNXALLSHARE 2,537.47 13.16 0.52 26,702.43      
VNCOND 2,030.84 8.12 0.40 803.70      
VNCONS 928.33 5.88 0.64 1,304.84      
VNENE 781.12 -5.90 -0.75 705.90      
VNFIN 1,677.10 0.33 0.02 6,497.24      
VNHEAL 1,860.67 25.25 1.38 80.84      
VNIND 1,134.18 14.22 1.27 4,551.59      
VNIT 2,538.35 8.68 0.34 225.90      
VNMAT 2,732.67 1.66 0.06 4,761.37      
VNREAL 1,835.87 27.61 1.53 4,632.30      
VNUTI 1,030.75 3.07 0.30 723.08      
VNDIAMOND 2,025.49 4.12 0.20 4,175.35      
VNFINLEAD 2,250.02 -6.27 -0.28 5,770.90      
VNFINSELECT 2,254.59 -4.34 -0.19 5,357.88      
VNSI 2,255.17 7.56 0.34 5,384.91      
VNX50 2,548.41 9.21 0.36 13,886.06      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 796,368,600 24,844    
Thỏa thuận 46,062,982 1,469    
Tổng 842,431,582 26,313    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 POW 26,541,600 SFG 7.00% VMD -6.95%    
2 HPG 23,374,000 DQC 7.00% MDG -6.76%    
3 HSG 22,377,800 YEG 6.99% TTE -6.58%    
4 FLC 20,251,100 PTC 6.98% HAX -5.26%    
5 HQC 18,913,400 DIG 6.98% VRC -5.03%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
41,755,600 4.96% 32,208,310 3.82% 9,547,290
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,504 5.71% 1,355 5.15% 149
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 7,733,300 HPG 366,656,405 CTG 58,657,191  
2 STB 2,186,000 VND 137,753,800 STB 47,722,630  
3 HDB 2,084,600 VIC 122,399,220 VHM 42,954,800  
4 GEX 1,993,200 VCB 120,900,020 KBC 17,180,900  
5 NLG 1,763,800 NLG 97,927,360 KDH 16,441,300  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VDS VDS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/04/2022.
2 KHG KHG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/03/2022.
3 STK STK giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2022 tại khách sạn Windsor Plaza, 18 An Dương Vương, Quận 5. TPHCM.
4 DHA DHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty.
5 TBC TBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào 25/03/2022  trụ sở công ty.
6 VCI VCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào 30/03/2022 tại phòng La Scalla Ballroom, khách sạn Reverie Sài Gòn, 22-36 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Quận 1. TPHCM.
7 TDH TDH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2022 hoặc tháng 04/2022.
8 GDT GDT niêm yết và giao dịch bổ sung 1,766,813 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 01/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2022.
9 SVD SVD giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 12,900,000 cp) với giá 10,000 đ/cp.
10 CACB2202  CACB2202 (chứng quyền CACB02MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 35,100 đồng/cq.
11 CFPT2202  CFPT2202 (chứng quyền CFPT03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 89,700 đồng/cq.
12 CHDB2202  CHDB2202 (chứng quyền CHDB01MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 30,500 đồng/cq.
13 CHPG2204  CHPG2204 (chứng quyền CHPG03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 44,500 đồng/cq.
14 CKDH2202  CKDH2202  (chứng quyền CKDH03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 3,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 52,000 đồng/cq.
15 CSTB2203  CSTB2203 (chứng quyền CSTB03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 4,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 34,800 đồng/cq.
16 CTCB2202  CTCB2202 (chứng quyền CTCB03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 52,000 đồng/cq.
17 CVHM2203  CVHM2203 (chứng quyền CVHM03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83,000 đồng/cq.
18 CVNM2202  CVNM2202 (chứng quyền CVNM03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83,500 đồng/cq.
19 CVRE2202  CVRE2202 (chứng quyền CVRE03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 34,900 đồng/cq.
20 GAB GAB nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,103,987 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2022.
21 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6,400,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2022. 
22 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2022. 

Tài liệu đính kèm:
20220301_20220301 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   VCG: Quyết định của HĐQT về việc thay đổi phương án thoái vốn tại VCTD (01/03/2022)

>   AAM: Giải trình LNST năm 2021 so với năm 2020 (01/03/2022)

>   TMS: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế của Cục thuế TP.HCM (01/03/2022)

>   PPY: Đơn xin từ nhiệm Thành viên Hội đồng quản trị (01/03/2022)

>   PTL: Quyết định của HĐQT về việc thay đổi Người phụ trách quản trị công ty (01/03/2022)

>   Top cổ phiếu đáng chú ý đầu phiên 02/03 (02/03/2022)

>   VPH: Thông báo giao dịch cổ phiếu của Người nội bộ Trương Thành Nhân (01/03/2022)

>   SAV: Thông báo giao dịch cổ phiếu của Người nội bộ Lim Hong Jin (01/03/2022)

>   Vietstock Daily 02/03/2022: Có thể vượt kháng cự 1,500-1,510 điểm? (01/03/2022)

>   BVH: Thông báo giao dịch cổ phiếu của Người nội bộ Ông Tiến Hùng (01/03/2022)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật