Điểm tin giao dịch 01.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
1/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,498.78 |
8.65 |
0.58 |
26,312.51 |
|
|
|
VN30 |
1,520.12 |
2.94 |
0.19 |
8,191.75 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,161.32 |
22.88 |
1.07 |
11,062.79 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,116.98 |
23.85 |
1.14 |
5,044.40 |
|
|
|
VN100 |
1,499.95 |
7.23 |
0.48 |
19,254.54 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,537.48 |
8.35 |
0.55 |
24,298.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,537.47 |
13.16 |
0.52 |
26,702.43 |
|
|
|
VNCOND |
2,030.84 |
8.12 |
0.40 |
803.70 |
|
|
|
VNCONS |
928.33 |
5.88 |
0.64 |
1,304.84 |
|
|
|
VNENE |
781.12 |
-5.90 |
-0.75 |
705.90 |
|
|
|
VNFIN |
1,677.10 |
0.33 |
0.02 |
6,497.24 |
|
|
|
VNHEAL |
1,860.67 |
25.25 |
1.38 |
80.84 |
|
|
|
VNIND |
1,134.18 |
14.22 |
1.27 |
4,551.59 |
|
|
|
VNIT |
2,538.35 |
8.68 |
0.34 |
225.90 |
|
|
|
VNMAT |
2,732.67 |
1.66 |
0.06 |
4,761.37 |
|
|
|
VNREAL |
1,835.87 |
27.61 |
1.53 |
4,632.30 |
|
|
|
VNUTI |
1,030.75 |
3.07 |
0.30 |
723.08 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,025.49 |
4.12 |
0.20 |
4,175.35 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,250.02 |
-6.27 |
-0.28 |
5,770.90 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,254.59 |
-4.34 |
-0.19 |
5,357.88 |
|
|
|
VNSI |
2,255.17 |
7.56 |
0.34 |
5,384.91 |
|
|
|
VNX50 |
2,548.41 |
9.21 |
0.36 |
13,886.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
796,368,600 |
24,844 |
|
|
Thỏa thuận |
46,062,982 |
1,469 |
|
|
Tổng |
842,431,582 |
26,313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
26,541,600 |
SFG |
7.00% |
VMD |
-6.95% |
|
|
2 |
HPG |
23,374,000 |
DQC |
7.00% |
MDG |
-6.76% |
|
|
3 |
HSG |
22,377,800 |
YEG |
6.99% |
TTE |
-6.58% |
|
|
4 |
FLC |
20,251,100 |
PTC |
6.98% |
HAX |
-5.26% |
|
|
5 |
HQC |
18,913,400 |
DIG |
6.98% |
VRC |
-5.03% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
41,755,600 |
4.96% |
32,208,310 |
3.82% |
9,547,290 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,504 |
5.71% |
1,355 |
5.15% |
149 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,733,300 |
HPG |
366,656,405 |
CTG |
58,657,191 |
|
2 |
STB |
2,186,000 |
VND |
137,753,800 |
STB |
47,722,630 |
|
3 |
HDB |
2,084,600 |
VIC |
122,399,220 |
VHM |
42,954,800 |
|
4 |
GEX |
1,993,200 |
VCB |
120,900,020 |
KBC |
17,180,900 |
|
5 |
NLG |
1,763,800 |
NLG |
97,927,360 |
KDH |
16,441,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VDS |
VDS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/04/2022. |
2 |
KHG |
KHG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/03/2022. |
3 |
STK |
STK giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2022 tại khách sạn Windsor Plaza, 18 An Dương Vương, Quận 5. TPHCM. |
4 |
DHA |
DHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
5 |
TBC |
TBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 25/03/2022 trụ sở công ty. |
6 |
VCI |
VCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 30/03/2022 tại phòng La Scalla Ballroom, khách sạn Reverie Sài Gòn, 22-36 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Quận 1. TPHCM. |
7 |
TDH |
TDH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2022 hoặc tháng 04/2022. |
8 |
GDT |
GDT niêm yết và giao dịch bổ sung 1,766,813 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 01/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2022. |
9 |
SVD |
SVD giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 12,900,000 cp) với giá 10,000 đ/cp. |
10 |
CACB2202 |
CACB2202 (chứng quyền CACB02MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 35,100 đồng/cq. |
11 |
CFPT2202 |
CFPT2202 (chứng quyền CFPT03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 89,700 đồng/cq. |
12 |
CHDB2202 |
CHDB2202 (chứng quyền CHDB01MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 30,500 đồng/cq. |
13 |
CHPG2204 |
CHPG2204 (chứng quyền CHPG03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 44,500 đồng/cq. |
14 |
CKDH2202 |
CKDH2202 (chứng quyền CKDH03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 3,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 52,000 đồng/cq. |
15 |
CSTB2203 |
CSTB2203 (chứng quyền CSTB03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 4,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 34,800 đồng/cq. |
16 |
CTCB2202 |
CTCB2202 (chứng quyền CTCB03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 52,000 đồng/cq. |
17 |
CVHM2203 |
CVHM2203 (chứng quyền CVHM03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83,000 đồng/cq. |
18 |
CVNM2202 |
CVNM2202 (chứng quyền CVNM03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83,500 đồng/cq. |
19 |
CVRE2202 |
CVRE2202 (chứng quyền CVRE03MBS21CE - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/03/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 34,900 đồng/cq. |
20 |
GAB |
GAB nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,103,987 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2022. |
21 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2022. |
22 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2022. |
HOSE
|