Điểm tin giao dịch 22.09.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22-09-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,350.68 |
10.84 |
0.81 |
18,976.68 |
|
|
|
VN30 |
1,453.22 |
7.00 |
0.48 |
6,845.99 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,727.53 |
17.48 |
1.02 |
6,713.36 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,711.32 |
29.51 |
1.75 |
3,904.25 |
|
|
|
VN100 |
1,372.20 |
8.30 |
0.61 |
13,559.35 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,391.45 |
9.55 |
0.69 |
17,463.61 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,289.02 |
18.45 |
0.81 |
20,746.23 |
|
|
|
VNCOND |
1,803.86 |
32.33 |
1.82 |
603.92 |
|
|
|
VNCONS |
930.09 |
24.06 |
2.66 |
2,125.58 |
|
|
|
VNENE |
609.30 |
2.77 |
0.46 |
438.08 |
|
|
|
VNFIN |
1,505.46 |
-1.41 |
-0.09 |
3,928.15 |
|
|
|
VNHEAL |
1,683.77 |
19.37 |
1.16 |
27.70 |
|
|
|
VNIND |
817.14 |
12.35 |
1.53 |
3,195.26 |
|
|
|
VNIT |
2,526.55 |
-2.66 |
-0.11 |
310.15 |
|
|
|
VNMAT |
2,817.78 |
10.31 |
0.37 |
2,527.48 |
|
|
|
VNREAL |
1,668.37 |
13.87 |
0.84 |
3,983.06 |
|
|
|
VNUTI |
807.50 |
6.26 |
0.78 |
299.79 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,821.13 |
13.46 |
0.74 |
2,905.35 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,005.02 |
-3.78 |
-0.19 |
3,416.40 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,024.89 |
1.73 |
0.09 |
3,159.42 |
|
|
|
VNSI |
2,168.75 |
10.93 |
0.51 |
4,433.25 |
|
|
|
VNX50 |
2,413.29 |
12.48 |
0.52 |
10,527.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
727,734,800 |
17,291 |
|
|
Thỏa thuận |
51,916,876 |
1,685 |
|
|
Tổng |
779,651,676 |
18,977 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
38,195,700 |
MCG |
7.00% |
AGM |
-6.99% |
|
|
2 |
ITA |
25,306,200 |
LSS |
7.00% |
APG |
-6.98% |
|
|
3 |
ROS |
24,296,500 |
CCL |
6.99% |
VMD |
-6.32% |
|
|
4 |
HQC |
21,903,500 |
LCM |
6.99% |
GMC |
-6.13% |
|
|
5 |
HAG |
20,849,000 |
DPG |
6.99% |
SC5 |
-5.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
20,676,200 |
2.65% |
33,494,800 |
4.30% |
-12,818,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
982 |
5.17% |
1,185 |
6.25% |
-203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPH |
7,713,400 |
VNM |
419,674,500 |
STB |
115,582,700 |
|
2 |
VNM |
4,617,600 |
MSN |
138,081,514 |
OCB |
26,862,400 |
|
3 |
MBB |
3,402,700 |
VHM |
115,408,320 |
VHM |
25,986,853 |
|
4 |
HSG |
1,556,400 |
VIC |
101,503,550 |
PLX |
24,223,250 |
|
5 |
VHM |
1,497,600 |
FPT |
97,979,015 |
HDB |
19,748,980 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CTD |
CTD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 20/10/2021. |
2 |
CHPG2109 |
CHPG2109 (chứng quyền HPG/VCSC/M/AU/T/A2) niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 22/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 3,000,000 cq. |
3 |
CSTB2105 |
CSTB2105 (chứng quyền STB/VCSC/M/AU/T/A1) niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 22/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 3,000,000 cq. |
4 |
CVNM2106 |
CVNM2106 (chứng quyền VNM/VCSC/M/AU/T/A2) niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 22/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 3,000,000 cq. |
5 |
SBT |
SBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 11,992,748 cp (phát hành hoán đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2021. |
6 |
NLG |
NLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 60,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2021. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2021. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 8,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2021. |
HOSE
|