Điểm tin giao dịch 23.07.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/7/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,268.83 |
-24.84 |
-1.92 |
19,329.78 |
|
|
|
VN30 |
1,401.53 |
-26.95 |
-1.89 |
10,967.17 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,525.48 |
-29.41 |
-1.89 |
4,091.64 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,287.61 |
-12.26 |
-0.94 |
1,671.01 |
|
|
|
VN100 |
1,302.16 |
-25.79 |
-1.94 |
15,058.81 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,300.70 |
-25.03 |
-1.89 |
16,729.82 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,097.62 |
-39.15 |
-1.83 |
19,975.23 |
|
|
|
VNCOND |
1,592.64 |
-27.49 |
-1.70 |
762.29 |
|
|
|
VNCONS |
812.35 |
-5.85 |
-0.71 |
981.61 |
|
|
|
VNENE |
530.54 |
-12.06 |
-2.22 |
168.97 |
|
|
|
VNFIN |
1,461.70 |
-36.12 |
-2.41 |
6,461.72 |
|
|
|
VNHEAL |
1,518.48 |
-8.56 |
-0.56 |
9.09 |
|
|
|
VNIND |
687.11 |
-7.75 |
-1.12 |
1,571.82 |
|
|
|
VNIT |
2,335.86 |
23.72 |
1.03 |
757.34 |
|
|
|
VNMAT |
2,411.93 |
-61.43 |
-2.48 |
2,609.76 |
|
|
|
VNREAL |
1,665.29 |
-40.77 |
-2.39 |
3,053.34 |
|
|
|
VNUTI |
746.80 |
-5.20 |
-0.69 |
222.58 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,700.14 |
-32.68 |
-1.89 |
5,314.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,984.44 |
-41.13 |
-2.03 |
6,275.58 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,925.38 |
-44.87 |
-2.28 |
6,450.59 |
|
|
|
VNSI |
2,055.77 |
-33.14 |
-1.59 |
6,045.89 |
|
|
|
VNX50 |
2,300.13 |
-45.85 |
-1.95 |
13,690.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
550,861,800 |
17,969 |
|
|
Thỏa thuận |
31,392,324 |
1,361 |
|
|
Tổng |
582,254,124 |
19,330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
63,984,600 |
DAH |
6.99% |
TN1 |
-31.83% |
|
|
2 |
HPG |
30,605,400 |
SII |
6.98% |
DHC |
-19.04% |
|
|
3 |
TCB |
20,937,800 |
PGI |
6.97% |
PJT |
-12.31% |
|
|
4 |
MSB |
19,088,000 |
ILB |
6.96% |
HII |
-10.42% |
|
|
5 |
CTG |
16,262,300 |
TCD |
6.96% |
SSB |
-8.41% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
27,622,815 |
4.74% |
31,768,311 |
5.46% |
-4,145,496 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,337 |
6.92% |
1,547 |
8.00% |
-210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,051,900 |
VIC |
359,677,506 |
STB |
89,399,800 |
|
2 |
MSB |
4,596,500 |
HPG |
327,030,719 |
VHM |
38,282,253 |
|
3 |
STB |
3,636,600 |
MWG |
287,088,431 |
NVL |
27,379,600 |
|
4 |
VIC |
3,323,996 |
FPT |
190,269,390 |
OCB |
27,238,900 |
|
5 |
VRE |
2,809,600 |
VNM |
176,300,328 |
PLX |
19,975,100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CSV |
CSV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 13/08/2021. |
2 |
TN1 |
TN1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 11/08/2021; và phát hành trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 45% (số lượng dự kiến: 10,501,114 cp). |
3 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:9,1206 (số lượng dự kiến: 110,244,161 cp). |
4 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 (5%) và tạm ứng cổ tức năm 2021 (5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 05/10/2021; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 4:1 (số lượng dự kiến: 13,998,945 cp). |
5 |
PJT |
PJT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 25/08/2021; và thực hiện quyền mua với tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 7,680,239 cp), với giá 10,000 đ/cp. |
6 |
HII |
HII giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 4,804,125 cp). |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/07/2021. |
HOSE
|