Điểm tin giao dịch 13.07.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/7/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,297.54 |
1.24 |
0.10 |
15,915.32 |
|
|
|
VN30 |
1,440.87 |
-2.23 |
-0.15 |
9,003.98 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,533.03 |
20.89 |
1.38 |
3,239.28 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,274.17 |
14.27 |
1.13 |
1,586.03 |
|
|
|
VN100 |
1,332.14 |
1.66 |
0.12 |
12,243.26 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,328.26 |
2.36 |
0.18 |
13,829.29 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,129.36 |
6.04 |
0.28 |
16,993.71 |
|
|
|
VNCOND |
1,690.42 |
-18.20 |
-1.07 |
480.24 |
|
|
|
VNCONS |
790.95 |
-16.42 |
-2.03 |
891.69 |
|
|
|
VNENE |
554.05 |
13.10 |
2.42 |
200.50 |
|
|
|
VNFIN |
1,560.35 |
1.33 |
0.09 |
5,664.06 |
|
|
|
VNHEAL |
1,511.45 |
15.81 |
1.06 |
49.79 |
|
|
|
VNIND |
689.02 |
6.54 |
0.96 |
1,553.02 |
|
|
|
VNIT |
2,250.79 |
21.28 |
0.95 |
292.03 |
|
|
|
VNMAT |
2,382.98 |
35.62 |
1.52 |
2,042.62 |
|
|
|
VNREAL |
1,667.29 |
6.38 |
0.38 |
2,362.26 |
|
|
|
VNUTI |
752.20 |
22.30 |
3.06 |
188.60 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,765.00 |
-6.53 |
-0.37 |
5,071.87 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,104.02 |
4.48 |
0.21 |
5,498.56 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,049.19 |
0.54 |
0.03 |
5,652.97 |
|
|
|
VNSI |
2,121.42 |
2.90 |
0.14 |
5,814.26 |
|
|
|
VNX50 |
2,343.85 |
1.31 |
0.06 |
11,877.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
500,178,900 |
14,288 |
|
|
Thỏa thuận |
39,422,446 |
1,627 |
|
|
Tổng |
539,601,346 |
15,915 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
30,169,900 |
ABS |
6.98% |
HOT |
-6.91% |
|
|
2 |
HPG |
27,351,600 |
HQC |
6.95% |
CEE |
-6.88% |
|
|
3 |
ROS |
23,446,600 |
DAG |
6.93% |
PGD |
-6.21% |
|
|
4 |
TCB |
23,228,400 |
TTB |
6.92% |
DAT |
-6.10% |
|
|
5 |
STB |
18,521,600 |
TTF |
6.91% |
SHI |
-5.87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
38,209,500 |
7.08% |
35,863,200 |
6.65% |
2,346,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,565 |
9.84% |
1,777 |
11.17% |
-212 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,245,300 |
HPG |
463,926,877 |
STB |
79,080,600 |
|
2 |
VCB |
3,099,400 |
VCB |
321,541,469 |
VHM |
36,497,063 |
|
3 |
STB |
2,620,700 |
MWG |
219,992,940 |
OCB |
27,245,700 |
|
4 |
TCB |
2,600,000 |
VIC |
194,886,423 |
NVL |
26,721,200 |
|
5 |
VNM |
1,962,200 |
VHM |
175,128,488 |
KBC |
20,543,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCMA0406 |
HCMA0406 hủy niêm yết trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 13/07/2021, ngày GD cuối cùng: 13/07/2021. |
2 |
STK |
STK giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 02/08/2021. |
3 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức lần 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 12/08/2021. |
4 |
TS4 |
TS4 bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 13/07/2020 do kết quả kinh doanh năm 2020 tiếp tục phát sinh âm. |
5 |
FPT |
FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 118,354,395 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2021. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2021. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2021. |
HOSE
|