Điểm tin giao dịch 06.07.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
6/7/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,354.79 |
-56.34 |
-3.99 |
28,673.14 |
|
|
|
VN30 |
1,488.42 |
-68.99 |
-4.43 |
16,470.59 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,613.93 |
-71.09 |
-4.22 |
6,241.32 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,346.88 |
-47.18 |
-3.38 |
2,374.22 |
|
|
|
VN100 |
1,382.10 |
-63.17 |
-4.37 |
22,711.91 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,379.45 |
-62.26 |
-4.32 |
25,086.12 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,222.73 |
-98.97 |
-4.26 |
30,158.62 |
|
|
|
VNCOND |
1,589.80 |
-76.01 |
-4.56 |
1,059.25 |
|
|
|
VNCONS |
802.81 |
-20.57 |
-2.50 |
1,325.25 |
|
|
|
VNENE |
567.75 |
-34.29 |
-5.70 |
367.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,637.24 |
-93.67 |
-5.41 |
10,767.97 |
|
|
|
VNHEAL |
1,594.06 |
8.69 |
0.55 |
12.18 |
|
|
|
VNIND |
713.80 |
-18.69 |
-2.55 |
2,279.15 |
|
|
|
VNIT |
2,248.13 |
-145.88 |
-6.09 |
419.00 |
|
|
|
VNMAT |
2,530.92 |
-159.35 |
-5.92 |
3,965.43 |
|
|
|
VNREAL |
1,763.69 |
-55.54 |
-3.05 |
4,423.74 |
|
|
|
VNUTI |
755.64 |
-26.33 |
-3.37 |
314.44 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,780.01 |
-92.17 |
-4.92 |
9,598.87 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,206.28 |
-133.22 |
-5.69 |
10,330.20 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,152.63 |
-123.88 |
-5.44 |
10,744.53 |
|
|
|
VNSI |
2,212.65 |
-89.28 |
-3.88 |
9,829.65 |
|
|
|
VNX50 |
2,443.04 |
-109.35 |
-4.28 |
21,831.14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
773,512,600 |
26,944 |
|
|
Thỏa thuận |
29,644,693 |
1,729 |
|
|
Tổng |
803,157,293 |
28,673 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
48,416,300 |
CIG |
6.92% |
KSB |
-14.99% |
|
|
2 |
STB |
38,676,900 |
SGT |
6.88% |
TPB |
-7.00% |
|
|
3 |
VPB |
33,287,000 |
RDP |
6.69% |
HVX |
-6.99% |
|
|
4 |
FLC |
28,635,800 |
BRC |
4.55% |
DXG |
-6.99% |
|
|
5 |
CTG |
26,748,500 |
PGD |
3.93% |
VNE |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
37,809,983 |
4.71% |
37,807,283 |
4.71% |
2,700 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,029 |
7.08% |
1,983 |
6.91% |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,808,700 |
MWG |
737,701,215 |
STB |
60,179,100 |
|
2 |
DXG |
4,773,200 |
HPG |
347,616,100 |
NVL |
32,994,400 |
|
3 |
MWG |
4,146,666 |
FPT |
234,820,770 |
VHM |
30,444,863 |
|
4 |
GEX |
4,119,700 |
VIC |
196,749,450 |
OCB |
27,204,100 |
|
5 |
CTG |
2,983,900 |
VNM |
177,063,540 |
PLX |
19,121,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FRT |
FRT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi công ty kiểm toán, dự kiến lấy ý kiến từ 12/07/2021 đến 13/08/2021. |
2 |
CFPT2101 |
CFPT2101 (chứng quyền CFPT04MBS20CE) hủy niêm yết 2,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/07/2021, ngày GD cuối cùng: 01/07/2021. |
3 |
CHPG2104 |
CHPG2104 (chứng quyền CHPG04MBS20CE) hủy niêm yết 2,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/07/2021, ngày GD cuối cùng: 01/07/2021. |
4 |
CMWG2103 |
CMWG2103 (chứng quyền CMWG04MBS20CE) hủy niêm yết 2,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/07/2021, ngày GD cuối cùng: 01/07/2021. |
5 |
KSB |
KSB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 6,663,308 cp). |
6 |
CHPG2102 |
CHPG2102 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/07/2021, ngày GD cuối cùng: 01/07/2021. |
7 |
BWE |
BWE nhận quyết định niêm yết bổ sung 5,420,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2021. |
8 |
HSG |
HSG nhận quyết định niêm yết bổ sung 44,456,683 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2021. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2021. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2021. |
HOSE
|