HOSE: Thông báo thay đổi hạn mức chào bán chứng quyền của các mã chứng khoán cơ sở áp dụng từ ngày 03/06/2021 Sở Giao dịch chứng khoán Tp. HCM thông báo thay đổi hạn mức chào bán chứng quyền của các mã chứng khoán cơ sở như sau:
STT
|
Mã CKCS
|
Hạn mức chào bán cũ
|
Hạn mức chào bán mới
|
1
|
TCH
|
16.262.904
|
16.776.250
|
Như vậy danh sách cổ phiếu đáp ứng điều kiện là chứng khoán cơ sở của chứng quyền và hạn mức còn được phép chào bán được áp dụng từ ngày 03/06/2021 như sau:
STT
|
Mã chứng khoán
|
Khối lượng cổ phiếu lưu hành
|
Tỷ lệ f thực tế
|
Tổng số cổ phiếu tự do chuyển nhượng
|
Tổng hạn mức chào bán
|
Hạn mức chào bán còn lại
|
|
|
1
|
FPT
|
789.114.878
|
75,51%
|
595.860.644
|
59.586.064
|
58.036.903
|
|
2
|
HDB
|
1.593.767.296
|
68,50%
|
1.091.730.598
|
109.173.059
|
108.773.059
|
|
3
|
HPG
|
3.313.282.659
|
54,47%
|
1.804.745.064
|
180.474.506
|
161.477.542
|
|
4
|
KDH
|
558.806.579
|
59,69%
|
333.551.647
|
33.355.164
|
31.205.164
|
|
5
|
MBB
|
2.798.756.872
|
58,07%
|
1.625.238.116
|
162.523.811
|
157.343.811
|
|
6
|
MSN
|
1.174.683.246
|
34,50%
|
405.265.720
|
40.526.571
|
39.909.905
|
|
7
|
MWG
|
475.431.197
|
61,99%
|
294.719.799
|
29.471.979
|
26.452.457
|
|
8
|
NVL
|
1.081.739.051
|
30,54%
|
330.363.106
|
33.036.310
|
31.761.579
|
|
9
|
PDR
|
486.771.916
|
38,51%
|
187.455.865
|
18.745.586
|
16.745.586
|
|
10
|
PNJ
|
227.366.563
|
79,57%
|
180.915.574
|
18.091.557
|
16.577.074
|
|
11
|
REE
|
309.050.926
|
43,84%
|
135.487.926
|
13.548.792
|
12.548.792
|
|
12
|
SBT
|
617.158.147
|
34,37%
|
212.117.255
|
21.211.725
|
20.811.725
|
|
13
|
SSI
|
645.861.321
|
59,40%
|
383.641.625
|
38.364.162
|
38.364.162
|
|
14
|
STB
|
1.803.653.429
|
93,63%
|
1.688.760.706
|
168.876.070
|
154.126.070
|
|
15
|
TCB
|
3.504.906.230
|
62,99%
|
2.207.740.434
|
220.774.043
|
207.774.043
|
|
16
|
TCH
|
399.175.744
|
52,80%
|
210.764.793
|
21.076.479
|
16.776.250
|
|
17
|
TPB
|
1.071.671.722
|
55,90%
|
599.064.493
|
59.906.449
|
59.906.449
|
|
18
|
VHM
|
3.289.513.918
|
20,08%
|
660.534.395
|
66.053.439
|
63.428.439
|
|
19
|
VIC
|
3.382.430.590
|
25,55%
|
864.211.016
|
86.421.101
|
85.421.101
|
|
20
|
VJC
|
541.611.334
|
45,59%
|
246.920.607
|
24.692.060
|
24.442.060
|
|
21
|
VNM
|
2.089.955.445
|
45,78%
|
956.781.603
|
95.678.160
|
93.808.417
|
|
22
|
VPB
|
2.454.748.366
|
61,12%
|
1.500.342.201
|
150.034.220
|
141.867.554
|
|
23
|
VRE
|
2.272.318.410
|
39,66%
|
901.201.481
|
90.120.148
|
79.495.148
|
|
HOSE
|