Điểm tin giao dịch 28.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28/6/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,405.81 |
15.69 |
1.13 |
23,192.24 |
|
|
|
VN30 |
1,521.41 |
21.11 |
1.41 |
12,388.59 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,694.77 |
19.88 |
1.19 |
5,613.97 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,404.35 |
14.56 |
1.05 |
2,163.78 |
|
|
|
VN100 |
1,421.13 |
18.80 |
1.34 |
18,002.56 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,419.49 |
18.55 |
1.32 |
20,166.34 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,284.42 |
29.37 |
1.30 |
23,773.49 |
|
|
|
VNCOND |
1,534.13 |
13.80 |
0.91 |
400.54 |
|
|
|
VNCONS |
825.62 |
3.59 |
0.44 |
1,107.25 |
|
|
|
VNENE |
633.83 |
5.58 |
0.89 |
404.80 |
|
|
|
VNFIN |
1,652.23 |
29.28 |
1.80 |
7,524.68 |
|
|
|
VNHEAL |
1,680.14 |
-13.02 |
-0.77 |
17.32 |
|
|
|
VNIND |
739.36 |
8.77 |
1.20 |
2,050.34 |
|
|
|
VNIT |
2,213.17 |
10.62 |
0.48 |
196.67 |
|
|
|
VNMAT |
2,748.72 |
81.90 |
3.07 |
4,089.40 |
|
|
|
VNREAL |
1,846.51 |
13.30 |
0.73 |
3,984.47 |
|
|
|
VNUTI |
800.30 |
-9.06 |
-1.12 |
207.03 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,785.06 |
25.54 |
1.45 |
6,841.13 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,255.46 |
36.92 |
1.66 |
7,289.71 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,181.33 |
37.45 |
1.75 |
7,500.85 |
|
|
|
VNSI |
2,246.48 |
22.85 |
1.03 |
7,594.81 |
|
|
|
VNX50 |
2,500.83 |
35.25 |
1.43 |
16,738.61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
654,617,700 |
21,550 |
|
|
Thỏa thuận |
44,894,467 |
1,642 |
|
|
Tổng |
699,512,167 |
23,192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
41,900,700 |
PLP |
7.00% |
HDC |
-18.06% |
|
|
2 |
TCB |
29,084,100 |
TTF |
6.99% |
MIG |
-7.06% |
|
|
3 |
MSB |
26,626,300 |
VNE |
6.99% |
LGL |
-6.91% |
|
|
4 |
FLC |
23,332,000 |
TGG |
6.96% |
PTC |
-6.67% |
|
|
5 |
STB |
22,568,300 |
PSH |
6.95% |
COM |
-5.72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
24,109,600 |
3.45% |
29,214,777 |
4.18% |
-5,105,177 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,178 |
5.08% |
1,392 |
6.00% |
-214 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,109,000 |
HPG |
471,433,680 |
STB |
51,405,300 |
|
2 |
VPB |
5,213,300 |
VPB |
354,507,080 |
OCB |
27,044,600 |
|
3 |
VHM |
2,629,007 |
VHM |
299,782,948 |
VHM |
25,622,363 |
|
4 |
VRE |
1,921,870 |
VCB |
124,340,520 |
PLX |
18,887,000 |
|
5 |
MBB |
1,659,900 |
PNJ |
78,950,080 |
KBC |
16,605,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NVL |
NVL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về phương án phát hành cổ phiếu tăng vốn, việc sửa đổi điều lệ, dự kiến lấy ý kiến từ 07/07/2021 đến 19/07/2021. |
2 |
HDC |
HDC giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 25% (số lượng dự kiến: 16,628,959 cp). |
3 |
SBT |
SBT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi thành viên HĐQT, phát hành trái phiếu, sáp nhập công ty con, việc sửa đổi điều lệ, dự kiến lấy ý kiến từ 01/07/2021 đến 31/07/2021. |
4 |
GAS |
GAS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 06/10/2021. |
5 |
MIG |
MIG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 13,000,000 cp). |
6 |
HPG |
HPG niêm yết và giao dịch bổ sung 1,159,640,047 cp (phát hành trả cổ tức năm 2020) tại HOSE ngày 28/06/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/06/2021. |
7 |
NHA |
NHA nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,621,58 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2021. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2021. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2021. |
HOSE
|