Điểm tin giao dịch 23.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/6/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,376.87 |
-3.10 |
-0.22 |
21,124.13 |
|
|
|
VN30 |
1,489.53 |
0.29 |
0.02 |
10,679.82 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,673.97 |
-19.91 |
-1.18 |
6,054.55 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,389.27 |
-15.87 |
-1.13 |
2,160.13 |
|
|
|
VN100 |
1,394.03 |
-2.97 |
-0.21 |
16,734.37 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,393.08 |
-3.68 |
-0.26 |
18,894.51 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,240.63 |
-6.34 |
-0.28 |
22,536.56 |
|
|
|
VNCOND |
1,527.96 |
-12.78 |
-0.83 |
598.47 |
|
|
|
VNCONS |
824.30 |
-6.90 |
-0.83 |
1,173.75 |
|
|
|
VNENE |
633.31 |
-12.76 |
-1.98 |
453.91 |
|
|
|
VNFIN |
1,608.16 |
16.24 |
1.02 |
7,647.46 |
|
|
|
VNHEAL |
1,670.90 |
-0.31 |
-0.02 |
22.26 |
|
|
|
VNIND |
735.90 |
-7.75 |
-1.04 |
2,433.70 |
|
|
|
VNIT |
2,190.33 |
-14.49 |
-0.66 |
326.00 |
|
|
|
VNMAT |
2,691.58 |
-21.31 |
-0.79 |
2,245.09 |
|
|
|
VNREAL |
1,801.39 |
-17.63 |
-0.97 |
3,630.26 |
|
|
|
VNUTI |
799.53 |
-10.64 |
-1.31 |
256.10 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,760.30 |
-0.86 |
-0.05 |
6,762.91 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,195.00 |
20.08 |
0.92 |
7,325.96 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,122.19 |
18.83 |
0.90 |
7,621.47 |
|
|
|
VNSI |
2,189.79 |
3.06 |
0.14 |
7,016.65 |
|
|
|
VNX50 |
2,448.96 |
-1.43 |
-0.06 |
14,089.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
644,736,300 |
19,074 |
|
|
Thỏa thuận |
66,034,395 |
2,050 |
|
|
Tổng |
710,770,695 |
21,124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
47,347,600 |
VOS |
6.98% |
BCG |
-7.42% |
|
|
2 |
VPB |
30,671,700 |
TGG |
6.97% |
HTN |
-6.92% |
|
|
3 |
SAM |
28,326,986 |
HOT |
6.95% |
NBB |
-6.89% |
|
|
4 |
STB |
24,112,800 |
TNT |
6.88% |
MCP |
-6.89% |
|
|
5 |
MBB |
23,726,000 |
LGL |
6.87% |
GMC |
-6.63% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
25,085,700 |
3.53% |
23,059,000 |
3.24% |
2,026,700 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,344 |
6.36% |
1,181 |
5.59% |
162 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4,922,600 |
MWG |
343,640,000 |
STB |
49,221,500 |
|
2 |
MBB |
4,213,400 |
FPT |
276,223,270 |
OCB |
27,174,000 |
|
3 |
FPT |
3,025,800 |
HPG |
253,665,360 |
VHM |
22,919,670 |
|
4 |
STB |
2,432,100 |
VHM |
229,869,770 |
PLX |
18,918,800 |
|
5 |
MWG |
2,200,000 |
MBB |
176,550,965 |
KBC |
16,564,600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NAF |
NAF niêm yết và giao dịch bổ sung 905,950 cp (chào bán riêng lẻ bị hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 23/06/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/08/2020. |
2 |
IMP |
IMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 16/07/2021. |
3 |
PLX |
PLX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 06/07/2021. |
4 |
CFPT2016 |
CFPT2016 (chứng quyền FPT/8M/SSI/C/EU/Cash-08) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/06/2021, ngày GD cuối cùng: 18/06/2021. |
5 |
SMA |
SMA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/07/2021 tại tầng 19. Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội. |
6 |
BCG |
BCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 29/07/2021; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 50:1 (số lượng dự kiến: 4,069,362 cp). |
7 |
TS4 |
TS4 bị đưa vào diện tạm ngừng giao dịch kể từ ngày 23/06/2020 |
8 |
CMWG2102 |
CMWG2102 (chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A3) niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 23/06/2020, khối lượng sau thay đổi: 2,500,000 cq. |
9 |
CPNJ2102 |
CPNJ2102 (chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A2) niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 23/06/2020, khối lượng sau thay đổi: 2,500,000 cq. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/06/2021. |
HOSE
|