Điểm tin giao dịch 17.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/6/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,359.92 |
3.40 |
0.25 |
22,518.04 |
|
|
|
VN30 |
1,461.91 |
-3.67 |
-0.25 |
10,840.39 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,685.98 |
24.35 |
1.47 |
7,670.26 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,397.68 |
13.57 |
0.98 |
1,820.34 |
|
|
|
VN100 |
1,375.78 |
-0.13 |
-0.01 |
18,510.65 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,376.31 |
0.63 |
0.05 |
20,330.99 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,217.30 |
4.33 |
0.20 |
24,338.08 |
|
|
|
VNCOND |
1,487.11 |
19.76 |
1.35 |
551.21 |
|
|
|
VNCONS |
822.59 |
-3.63 |
-0.44 |
1,597.45 |
|
|
|
VNENE |
633.38 |
10.04 |
1.61 |
606.09 |
|
|
|
VNFIN |
1,563.54 |
0.79 |
0.05 |
7,472.64 |
|
|
|
VNHEAL |
1,706.64 |
19.58 |
1.16 |
398.91 |
|
|
|
VNIND |
744.78 |
8.96 |
1.22 |
2,065.98 |
|
|
|
VNIT |
2,138.67 |
-11.32 |
-0.53 |
234.40 |
|
|
|
VNMAT |
2,697.03 |
3.95 |
0.15 |
2,577.19 |
|
|
|
VNREAL |
1,789.38 |
-9.83 |
-0.55 |
4,236.05 |
|
|
|
VNUTI |
799.60 |
12.24 |
1.55 |
464.76 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,723.58 |
14.72 |
0.86 |
6,269.25 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,129.88 |
7.79 |
0.37 |
7,134.44 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,063.32 |
4.14 |
0.20 |
7,391.74 |
|
|
|
VNSI |
2,140.73 |
-0.65 |
-0.03 |
7,244.61 |
|
|
|
VNX50 |
2,411.90 |
-2.17 |
-0.09 |
15,377.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
712,336,800 |
20,130 |
|
|
Thỏa thuận |
56,392,997 |
2,388 |
|
|
Tổng |
768,729,797 |
22,518 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
50,669,900 |
NBB |
6.99% |
SMA |
-7.00% |
|
|
2 |
ROS |
32,984,200 |
AAA |
6.98% |
CIG |
-6.97% |
|
|
3 |
MBB |
26,648,987 |
GTA |
6.94% |
SFC |
-6.86% |
|
|
4 |
AAA |
24,665,400 |
VDS |
6.94% |
NVT |
-6.86% |
|
|
5 |
DLG |
20,954,900 |
DBT |
6.92% |
SVI |
-6.81% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
35,695,760 |
4.64% |
40,869,849 |
5.32% |
-5,174,089 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,705 |
7.57% |
1,816 |
8.06% |
-111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,481,300 |
VNM |
394,679,228 |
STB |
42,213,000 |
|
2 |
VRE |
5,295,100 |
HPG |
333,371,690 |
OCB |
27,270,100 |
|
3 |
DXG |
4,923,000 |
VCB |
230,022,530 |
VHM |
19,694,970 |
|
4 |
MBB |
4,678,000 |
MBB |
182,292,760 |
PLX |
18,016,200 |
|
5 |
VNM |
4,301,100 |
CTG |
178,143,175 |
KBC |
17,389,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SKG |
SKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 09/07/2021. |
2 |
BFC |
BFC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 30/06/2021. |
3 |
CMG |
CMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/07/2021 tại CMC Tower, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. |
4 |
CMG |
CMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/07/2021 tại CMC Tower, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. |
5 |
QCG |
QCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội tại TPHCM. |
6 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 16/07/2021. |
7 |
SAV |
SAV nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,420,112 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2021. |
8 |
HAX |
HAX nhận quyết định niêm yết bổ sung 11,022,583 cp (trả cổ tức năm 2020) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2021. |
9 |
TCH |
TCH nhận quyết định niêm yết bổ sung 15,015,460 cp (chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2021. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2021. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2021. |
12 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2021. |
HOSE
|