Điểm tin giao dịch 28.05.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
5/28/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,320.46 |
16.89 |
1.30 |
24,798.51 |
|
|
|
VN30 |
1,458.78 |
21.40 |
1.49 |
14,628.84 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,574.70 |
25.01 |
1.61 |
4,644.60 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,321.08 |
13.30 |
1.02 |
1,945.25 |
|
|
|
VN100 |
1,356.89 |
18.91 |
1.41 |
19,273.43 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,354.23 |
18.59 |
1.39 |
21,218.68 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,168.17 |
31.35 |
1.47 |
26,231.73 |
|
|
|
VNCOND |
1,510.58 |
1.96 |
0.13 |
368.05 |
|
|
|
VNCONS |
824.86 |
9.02 |
1.11 |
1,194.60 |
|
|
|
VNENE |
582.87 |
15.22 |
2.68 |
564.54 |
|
|
|
VNFIN |
1,573.33 |
46.62 |
3.05 |
10,297.84 |
|
|
|
VNHEAL |
1,575.34 |
12.27 |
0.78 |
70.17 |
|
|
|
VNIND |
711.21 |
5.21 |
0.74 |
2,152.94 |
|
|
|
VNIT |
2,135.03 |
18.81 |
0.89 |
271.14 |
|
|
|
VNMAT |
2,568.02 |
17.87 |
0.70 |
3,115.30 |
|
|
|
VNREAL |
1,731.54 |
-0.42 |
-0.02 |
2,841.16 |
|
|
|
VNUTI |
730.19 |
7.51 |
1.04 |
224.42 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,713.68 |
24.34 |
1.44 |
8,285.53 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,137.84 |
68.80 |
3.33 |
10,034.15 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,064.45 |
62.31 |
3.11 |
10,286.90 |
|
|
|
VNSI |
2,100.84 |
31.10 |
1.50 |
8,400.98 |
|
|
|
VNX50 |
2,383.14 |
33.19 |
1.41 |
19,862.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
722,285,600 |
23,464 |
|
|
Thỏa thuận |
46,564,113 |
1,335 |
|
|
Tổng |
768,849,713 |
24,799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
73,839,900 |
L10 |
6.98% |
TNC |
-6.89% |
|
|
2 |
VPB |
40,027,100 |
ADS |
6.94% |
SMA |
-6.81% |
|
|
3 |
LPB |
35,668,800 |
MHC |
6.92% |
CLW |
-6.71% |
|
|
4 |
HPG |
30,769,400 |
ABS |
6.91% |
HOT |
-6.40% |
|
|
5 |
FLC |
29,380,800 |
CTS |
6.89% |
PIT |
-6.11% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
30,219,924 |
3.93% |
27,443,000 |
3.57% |
2,776,924 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,252 |
5.05% |
1,246 |
5.02% |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
8,195,500 |
HPG |
548,075,942 |
STB |
42,972,900 |
|
2 |
LPB |
3,099,500 |
NVL |
224,045,080 |
KBC |
20,229,100 |
|
3 |
STB |
2,794,200 |
PLX |
149,286,750 |
VHM |
17,291,270 |
|
4 |
PLX |
2,723,100 |
CTG |
94,247,080 |
VIC |
14,596,040 |
|
5 |
VRE |
2,546,200 |
VHM |
92,652,370 |
OCB |
13,353,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PXT |
PXT hủy niêm yết 20,000,000 cp tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 28/05/2021, ngày GD cuối cùng: 27/05/2021. |
2 |
BMC |
BMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
DTT |
DTT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
4 |
DTT |
DTT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 20/07/2021. |
5 |
PTB |
PTB đăng ký bán lại 2,540,260 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 28/05/2021. |
6 |
UIC |
UIC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 10/06/2021. |
7 |
CSTB2007 |
CSTB2007 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/05/2021, ngày GD cuối cùng: 25/05/2021. |
8 |
CVRE2009 |
CVRE2009 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 7,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/05/2021, ngày GD cuối cùng: 25/05/2021. |
9 |
FCN |
FCN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2021. |
10 |
SPM |
SPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2021. |
11 |
TS4 |
TS4 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
12 |
HHP |
HHP niêm yết và giao dịch bổ sung 1,169,824 cp (phát hành trả cổ tức + ESOP) tại HOSE ngày 28/05/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2021. |
13 |
PGC |
PGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 02%, ngày thanh toán: 25/06/2021. |
14 |
DAG |
DAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2021. |
15 |
TDH |
TDH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 28/05/2021 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ năm 2020 phát sinh âm. |
16 |
VCI |
VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 900,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2021. |
17 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2021. |
18 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2021. |
19 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2021. |
HOSE
|