Điểm tin giao dịch 24.05.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/05/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.297,98 |
14,05 |
1,09 |
23.635,83 |
|
|
|
VN30 |
1.430,48 |
5,44 |
0,38 |
13.486,00 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.524,87 |
28,04 |
1,87 |
5.482,93 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1.316,06 |
17,22 |
1,33 |
1.809,25 |
|
|
|
VN100 |
1.329,95 |
8,53 |
0,65 |
18.968,93 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1.328,53 |
9,01 |
0,68 |
20.778,18 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2.123,33 |
14,40 |
0,68 |
24.010,32 |
|
|
|
VNCOND |
1.536,37 |
7,06 |
0,46 |
518,97 |
|
|
|
VNCONS |
820,86 |
13,44 |
1,66 |
1.315,93 |
|
|
|
VNENE |
581,06 |
-0,73 |
-0,13 |
330,58 |
|
|
|
VNFIN |
1.491,00 |
5,08 |
0,34 |
8.829,53 |
|
|
|
VNHEAL |
1.534,15 |
14,30 |
0,94 |
37,18 |
|
|
|
VNIND |
713,06 |
13,32 |
1,90 |
2.385,78 |
|
|
|
VNIT |
2.115,38 |
0,44 |
0,02 |
420,75 |
|
|
|
VNMAT |
2.510,94 |
2,82 |
0,11 |
2.773,67 |
|
|
|
VNREAL |
1.743,79 |
11,63 |
0,67 |
3.883,94 |
|
|
|
VNUTI |
733,92 |
8,67 |
1,20 |
182,51 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.677,07 |
7,15 |
0,43 |
8.421,14 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2.036,42 |
17,87 |
0,89 |
8.646,88 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.951,25 |
9,10 |
0,47 |
8.823,64 |
|
|
|
VNSI |
2.054,55 |
0,73 |
0,04 |
7.799,58 |
|
|
|
VNX50 |
2.337,36 |
12,65 |
0,54 |
17.191,72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
670.713.100 |
21.758 |
|
|
Thỏa thuận |
44.796.275 |
1.878 |
|
|
Tổng |
715.509.375 |
23.636 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
40.148.000 |
SCR |
6,99% |
AGM |
-6,91% |
|
|
2 |
STB |
31.595.200 |
DXG |
6,98% |
PMG |
-6,67% |
|
|
3 |
CTG |
31.077.900 |
IJC |
6,98% |
LEC |
-6,49% |
|
|
4 |
FLC |
28.488.500 |
COM |
6,97% |
TDW |
-6,42% |
|
|
5 |
HPG |
26.221.200 |
ELC |
6,97% |
L10 |
-6,29% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
24.342.700 |
3,40% |
44.636.400 |
6,24% |
-20.293.700 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.045 |
4,42% |
1.668 |
7,06% |
-623 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
CTG |
5.196.900 |
HPG |
324.962.090 |
STB |
39.585.000 |
|
2 |
HPG |
4.961.700 |
CTG |
263.246.190 |
KBC |
19.057.900 |
|
3 |
STB |
3.519.400 |
FPT |
150.530.240 |
VHM |
16.976.970 |
|
4 |
VRE |
2.435.000 |
MSN |
105.895.150 |
VIC |
15.846.840 |
|
5 |
FPT |
1.500.800 |
STB |
102.009.175 |
NVL |
14.215.300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FTM |
FTM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/06/2021 tại trụ sở công ty. |
2 |
PNC |
PNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/06/2021 tại trụ sở công ty. |
3 |
HTV |
HTV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
DHM |
DHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/06/2021. |
5 |
AAT |
AAT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/06/2021 tại trụ sở công ty. |
6 |
MSN12005 |
MSN12005 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 07/06/2021. |
7 |
PLX |
PLX đăng ký bán lại 25,000,000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 24/05/2021 đến 22/06/2021. |
8 |
EVE |
EVE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 02/06/2021. |
9 |
FUCVREIT |
FUCVREIT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 15/06/2021. |
10 |
DIG |
DIG niêm yết và giao dịch bổ sung 31,846,682 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 24/05/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/05/2021. |
11 |
VGC |
VGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 11%, ngày thanh toán: 24/06/2021. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2021. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2021. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2021. |
HOSE
|