Điểm tin giao dịch 18.05.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/05/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.252,68 |
-6,02 |
-0,48 |
21.011,90 |
|
|
|
VN30 |
1.378,59 |
7,23 |
0,53 |
12.405,54 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.481,82 |
-15,27 |
-1,02 |
4.234,84 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1.296,41 |
-1,30 |
-0,10 |
1.923,78 |
|
|
|
VN100 |
1.283,92 |
1,03 |
0,08 |
16.640,38 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1.284,00 |
0,90 |
0,07 |
18.564,16 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2.055,10 |
-1,10 |
-0,05 |
21.783,76 |
|
|
|
VNCOND |
1.477,41 |
-2,82 |
-0,19 |
507,32 |
|
|
|
VNCONS |
784,67 |
0,73 |
0,09 |
973,29 |
|
|
|
VNENE |
570,89 |
7,34 |
1,30 |
291,28 |
|
|
|
VNFIN |
1.434,42 |
9,37 |
0,66 |
7.572,70 |
|
|
|
VNHEAL |
1.476,53 |
-17,26 |
-1,16 |
31,67 |
|
|
|
VNIND |
696,60 |
-6,23 |
-0,89 |
1.974,53 |
|
|
|
VNIT |
1.973,15 |
30,59 |
1,57 |
249,81 |
|
|
|
VNMAT |
2.451,33 |
45,77 |
1,90 |
3.655,31 |
|
|
|
VNREAL |
1.696,86 |
-22,19 |
-1,29 |
2.957,49 |
|
|
|
VNUTI |
736,99 |
-8,73 |
-1,17 |
276,29 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.601,68 |
3,07 |
0,19 |
6.573,67 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.940,88 |
21,37 |
1,11 |
7.415,79 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.874,30 |
10,04 |
0,54 |
7.567,08 |
|
|
|
VNSI |
1.994,09 |
11,85 |
0,60 |
6.819,87 |
|
|
|
VNX50 |
2.258,85 |
3,57 |
0,16 |
16.052,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
661.244.600 |
19.815 |
|
|
Thỏa thuận |
31.236.343 |
1.197 |
|
|
Tổng |
692.480.943 |
21.012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
44.745.200 |
BMI |
6,96% |
CIG |
-6,91% |
|
|
2 |
ROS |
39.318.800 |
AGM |
6,92% |
TGG |
-6,89% |
|
|
3 |
HPG |
39.146.300 |
VPG |
6,90% |
VID |
-6,87% |
|
|
4 |
VPB |
31.765.700 |
ADS |
6,88% |
RDP |
-6,81% |
|
|
5 |
FLC |
23.922.900 |
DXV |
6,86% |
CMV |
-6,73% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
23.864.400 |
3,45% |
35.933.300 |
5,19% |
-12.068.900 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.040 |
4,95% |
1.695 |
8,07% |
-655 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4.315.200 |
HPG |
273.203.270 |
STB |
42.715.900 |
|
2 |
HDB |
4.185.500 |
VIC |
249.197.410 |
KBC |
18.280.300 |
|
3 |
CTG |
3.864.200 |
CTG |
180.035.870 |
VIC |
18.264.640 |
|
4 |
STB |
3.031.900 |
VHM |
173.558.490 |
NVL |
15.274.400 |
|
5 |
VRE |
2.524.100 |
VPB |
152.067.920 |
VHM |
14.948.670 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
APH |
APH niêm yết và giao dịch bổ sung 55,583,445 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 18/05/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/05/2021. |
2 |
KOS |
KOS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2021. |
3 |
VSH |
VSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/06/2021. |
4 |
DIG |
DIG niêm yết và giao dịch bổ sung 3,548,950 cp (phát hành để sáp nhập) tại HOSE ngày 18/05/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2021. |
5 |
NLG |
NLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 4.38%, ngày thanh toán: 30/06/2021. |
6 |
CNVL2102 |
CNVL2102 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/05/2021 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 128,399 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/05/2021. |
7 |
CPDR2101 |
CPDR2101 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/05/2021 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 88,888 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/05/2021. |
8 |
CPDR2102 |
CPDR2102 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/05/2021 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 88,999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/05/2021. |
9 |
CVIC2103 |
CVIC2103 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/05/2021 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 165,899 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/05/2021. |
10 |
CVNM2105 |
CVNM2105 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/05/2021 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 119,399 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/05/2021. |
11 |
FPT |
FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 5,209,768 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
12 |
PDR |
PDR nhận quyết định niêm yết bổ sung 50,985,675 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
13 |
NVL |
NVL nhận quyết định niêm yết bổ sung 4,213,005 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
14 |
TN1 |
TN1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,929,825 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
15 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
16 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
17 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
18 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
19 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
HOSE
|