HOSE: Cập nhật thông tin Bộ chỉ số VNX-Index đến 01/02/2021 Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội thông báo cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số của các cổ phiếu thành phần thuộc Bộ chỉ số VNX-Index để chính thức áp dụng từ ngày 01/02/2021 như sau:
Stt
|
Cổ phiếu
|
Sàn
|
Tên công ty
|
Khối lượng lưu hành tính chỉ số
|
1
|
ABS
|
HOSE
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
80,000,000
|
2
|
BCG
|
HOSE
|
CTCP Bamboo Capital
|
204,008,640
|
3
|
CKG
|
HOSE
|
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang
|
82,499,781
|
4
|
CRE
|
HOSE
|
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
95,999,800
|
5
|
CVN
|
HNX
|
CTCP VINAM
|
11,549,994
|
6
|
DBT
|
HOSE
|
CTCP Dược Phẩm Bến Tre
|
14,205,116
|
7
|
DTD
|
HNX
|
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
|
27,495,553
|
8
|
GDT
|
HOSE
|
CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành
|
16,867,808
|
9
|
HTN
|
HOSE
|
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
49,593,326
|
10
|
HVH
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư và công nghệ HVC
|
36,949,995
|
11
|
IJC
|
HOSE
|
CTCP Phát Triển Hạ Tầng kỹ Thuật
|
217,097,323
|
12
|
KDC
|
HOSE
|
CTCP Tập Đòan KIDO
|
228,749,100
|
13
|
KPF
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
55,855,477
|
14
|
NVL
|
HOSE
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
1,063,951,798
|
15
|
PGN
|
HNX
|
CTCP Phụ Gia Nhựa
|
4,950,000
|
16
|
PNJ
|
HOSE
|
CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận
|
227,442,803
|
17
|
SBT
|
HOSE
|
CTCP Thành Thành Công- Biên Hòa
|
617,158,147
|
18
|
TN1
|
HOSE
|
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
23,335,809
|
19
|
TVB
|
HOSE
|
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
71,143,872
|
20
|
TVC
|
HNX
|
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
|
46,045,925
|
21
|
VCS
|
HNX
|
CTCP VICOSTONE
|
160,000,000
|
Các thông tin khác đã công bố vào ngày 18/01/2021 không thay đổi. HOSE
|