HOSE: Thông báo thay đổi hạn mức chào bán chứng quyền của các mã chứng khoán cơ sở trong quý IV/2018 (được áp dụng từ ngày 03/01/2019) Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM thông báo thay đổi hạn mức chào bán chứng quyền của các mã chứng khoán cơ sở trong quý IV/2018 như sau:
STT
|
Mã CK
|
Hạn mức chào bán cũ
|
Hạn mức chào bán mới
|
1
|
MWG
|
26,626,811
|
27,414,330
|
Như vậy danh sách cổ phiếu đáp ứng điều kiện là chứng khoán cơ sở của chứng quyền và hạn mức còn được phép chào bán quý IV/2018 được áp dụng từ ngày 03/01/2019 như sau:
STT
|
Mã chứng khoán
|
Khối lượng cổ phiếu lưu hành
|
Tỷ lệ f thực tế
|
Tổng số cổ phiếu tự do chuyển nhượng
|
Tổng hạn mức chào bán
|
Hạn mức chào bán còn lại
|
|
|
1
|
BMP
|
81,860,938
|
44.12%
|
36,113,582
|
3,611,358
|
3,611,358
|
|
2
|
CII
|
247,713,403
|
71.24%
|
176,477,164
|
17,647,716
|
17,647,716
|
|
3
|
CTD
|
78,196,713
|
54.12%
|
42,323,567
|
4,232,357
|
4,232,357
|
|
4
|
DHG
|
130,746,071
|
23.87%
|
31,215,610
|
3,121,561
|
3,121,561
|
|
5
|
DPM
|
391,334,260
|
39.33%
|
153,905,486
|
15,390,549
|
15,390,549
|
|
6
|
FPT
|
613,554,396
|
73.07%
|
448,340,379
|
44,834,038
|
44,834,038
|
|
7
|
GMD
|
296,924,957
|
81.14%
|
240,928,179
|
24,092,818
|
24,092,818
|
|
8
|
HPG
|
2,123,907,166
|
56.21%
|
1,193,860,682
|
119,386,068
|
119,386,068
|
|
9
|
HSG
|
384,844,728
|
60.81%
|
234,019,180
|
23,401,918
|
23,401,918
|
|
10
|
MBB
|
2,160,451,381
|
51.28%
|
1,107,911,126
|
110,791,113
|
110,791,113
|
|
11
|
MSN
|
1,163,149,548
|
40.49%
|
470,923,474
|
47,092,347
|
47,092,347
|
|
12
|
MWG
|
443,126,893
|
61.87%
|
274,143,300
|
27,414,330
|
27,414,330
|
|
13
|
NVL
|
930,446,674
|
34.70%
|
322,833,255
|
32,283,325
|
32,283,325
|
|
14
|
PNJ
|
167,002,273
|
80.53%
|
134,491,747
|
13,449,175
|
13,449,175
|
|
15
|
REE
|
310,050,926
|
54.41%
|
168,708,889
|
16,870,889
|
16,870,889
|
|
16
|
ROS
|
567,598,121
|
22.25%
|
126,273,383
|
12,627,338
|
12,627,338
|
|
17
|
SBT
|
495,417,773
|
55.42%
|
274,551,029
|
27,455,103
|
27,455,103
|
|
18
|
SSI
|
509,170,307
|
59.10%
|
300,907,323
|
30,090,732
|
30,090,732
|
|
19
|
STB
|
1,803,653,429
|
93.93%
|
1,694,191,312
|
169,419,131
|
169,419,131
|
|
20
|
VIC
|
3,191,621,230
|
29.11%
|
928,979,549
|
92,897,955
|
92,897,955
|
|
21
|
VJC
|
541,611,334
|
48.19%
|
261,014,474
|
26,101,447
|
26,101,447
|
|
22
|
VNM
|
1,741,411,583
|
46.08%
|
802,445,597
|
80,244,560
|
80,244,560
|
|
23
|
VPB
|
2,456,748,366
|
74.84%
|
1,838,691,687
|
183,869,169
|
183,869,169
|
|
24
|
VRE
|
2,328,818,410
|
41.13%
|
957,885,681
|
95,788,568
|
95,788,568
|
|
HOSE
|