TT |
Tên doanh nghiệp |
Mã CK |
Lý do |
Ghi Chú |
1 |
CTCP
Sản xuất kinh doanh trang thiết bị y tế Việt Mỹ |
AMV |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
2 |
CTCP
Chứng khoán An Phát |
APG |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
3 |
CTCP
Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương |
API |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
4 |
CTCP
Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương |
APS |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
5 |
CTCP
Xi măng Bỉm Sơn |
BCC |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
6 |
CTCP
Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC |
BHT |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
7 |
CTCP
Khoáng sản Bắc Kạn |
BKC |
Chứng
khoán thuộc diện bị kiểm soát |
|
8 |
CTCP
Thủy sản Bạc Liêu |
BLF |
Chứng khoán thuộc
diện Kiểm soát và hạn chế giao dịch |
Công ty tiếp tục vi
phạm các quy định về công bố thông tin trên thị trường chứng khoán sau khi
chứng khoán bị cảnh báo |
9 |
CTCP
Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội |
BTH |
Chứng
khoán thuộc diện bị kiểm soát |
|
10 |
CTCP
Xi măng VICEM Bút Sơn |
BTS |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
11 |
CTCP
Thép Bắc Việt |
BVG |
Chứng
khoán thuộc diện bị kiểm soát |
|
12 |
CTCP
Chứng khoán Bảo Việt |
BVS |
Chứng
khoán thuộc diện bị cảnh báo |
|
13 |
CTCP
Thủy điện Miền Trung |
CHP |
Thời gian niêm yết
dưới 06 tháng |
|
14 |
CTCP
Xây dựng và Phát triển Cơ sở hạ tầng |
CID |
Chứng
khoán thuộc diện bị cảnh báo |
|
15 |
CTCP
Vinavico |
CTA |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
16 |
CTCP
Gia Lai CTC |
CTC |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
17 |
CTCP
Đầu tư xây dựng và khai thác mỏ Vinavico |
CTM |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
18 |
CTCP
Vinam |
CVN |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
19 |
CTCP
Viglacera Đông Anh |
DAC |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
20 |
CTCP
Đầu tư Phát triển Xây dựng (DIC) số 2 |
DC2 |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
21 |
CTCP
Tập đoàn Đại Châu |
DCS |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
22 |
CTCP
DIC Đồng Tiến |
DID |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
23 |
CTCP
Địa Ốc Đà Lạt |
DLR |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
24 |
CTCP
Chế tạo máy Dzĩ An |
DZM |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
25 |
CTCP
Sách và thiết bị trường học Hà Tĩnh |
HBE |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
26 |
CTCP
Hưng Đạo Container |
HDO |
Chứng
khoán thuộc diện bị cảnh báo |
|
27 |
CTCP
Hoàng Hà |
HHG |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
28 |
CTCP
Viglacera Hạ Long I |
HLY |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
29 |
CTCP
Chứng khoán Hải Phòng |
HPC |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
30 |
CTCP
Đá xây dựng Hòa Phát |
HPS |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
31 |
Công
ty Cổ phần Xây dựng Huy Thắng |
HTB |
Chứng
khoán bị tạm ngừng giao dịch
|
|
32 |
CTCP
Đầu tư Tài chính Quốc tế và Phát triển Doanh nghiệp IDJ |
IDJ |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
33 |
CTCP
Khoáng sản Hòa Bình |
KHB |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
34 |
CTCP
Khoảng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long |
KHL |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
35 |
Tổng
CTCP Xuất khẩu Đông Nam Á Hamico |
KSD |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
36 |
CTCP
Khoáng sản Luyện kim Màu |
KSK |
Thời gian niêm yết
dưới 06 tháng |
|
37 |
CTCP
Lilama 3 |
LM3 |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
38 |
CTCP
Khai khoáng và Cơ khí Hữu nghị Vĩnh Sinh |
MAX |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
39 |
CTCP
Khoáng sản và Cơ khí |
MIM |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
40 |
CTCP
Dược thú y Cai Lậy |
MKV |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
41 |
CTCP
Nagakawa Việt Nam |
NAG |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
42 |
CTCP
Phân lân Ninh Bình |
NFC |
Thời gian niêm yết
dưới 06 tháng |
|
43 |
CTCP
Xây dựng 565 |
NSN |
Chứng
khoán bị tạm ngừng giao dịch
|
|
44 |
NHTM
cổ phần Nam Việt |
NVB |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
Vi phạm nhiều lần quy
định về công bố thông tin |
45 |
CTCP
Chứng khoán Phương Đông |
ORS |
Chứng
khoán thuộc diện bị cảnh báo |
|
46 |
CTCP
Du lịch Dầu khí Phương Đông |
PDC |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
47 |
CTCP
Dầu khí Đông Đô |
PFL |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
48 |
CTCP
Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex |
PGT |
Chứng
khoán thuộc diện bị kiểm soát |
|
49 |
CTCP
Hồng Hà Dầu khí |
PHH |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
50 |
CTCP
Trang trí nội thất Dầu khí |
PID |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
51 |
CTCP
PIV |
PIV |
Chứng
khoán thuộc diện bị cảnh báo |
|
52 |
CTCP
Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam |
PPE |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
53 |
CTCP
Sản xuất Thương mại Dịch vụ Phú Phong |
PPG |
Chứng
khoán thuộc diện bị kiểm soát |
|
54 |
CTCP
Dược phẩm Phong Phú |
PPP |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
55 |
CTCP
Chứng khoán Dầu khí |
PSI |
Chứng
khoán thuộc diện bị cảnh báo |
|
56 |
CTCP
Sản xuất, Thương mại và Dịch vụ Ôtô PTM |
PTM |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
57 |
CTCP
Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng |
PTS |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
58 |
CTCP
Đầu tư PV2 |
PV2 |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
59 |
CTCP
Địa ốc Dầu khí |
PVL |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
60 |
CTCP
Kinh doanh dịch vụ cao cấp Dầu khí Việt Nam |
PVR |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
61 |
CTCP
Đầu tư Xây dựng Vinaconex - PVC |
PVV |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
62 |
TCTCP
Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
PVX |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
63 |
CTPC
Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An |
PXA |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
64 |
CTCP
In Sách Giáo khoa tại Tp. HCM |
SAP |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
65 |
CTCP
Sông Đà 1 |
SD1 |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
66 |
CTCP
Xây dựng Hạ tầng Sông Đà |
SDH |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
67 |
CTCP
Xi măng Sông Đà Yaly |
SDY |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
68 |
CTCP
Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
SHN |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
69 |
CTCP
Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội |
SHS |
Chứng
khoán thuộc diện bị cảnh báo |
|
70 |
CTCP
Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn |
SQC |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
71 |
CTCP
SARA Việt Nam |
SRA |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
72 |
CTCP
Tập đoàn Sara |
SRB |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
73 |
CTCP
Vận Tải biển Hải Âu |
SSG |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
74 |
CTCP
SOLAVINA |
SVN |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
75 |
CTCP
Ắc quy Tia Sáng |
TSB |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
76 |
CTCP
Xi măng Tiên Sơn Hà Tây |
TSM |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
77 |
CTCP
Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông |
TST |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
78 |
CTCP
Viễn Liên |
UNI |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
79 |
CTCP
Xây dựng số 15 |
V15 |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
80 |
CTCP
Viễn Thông Vạn Xuân |
VAT |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
Vi
phạm nhiều lần quy định về công bố thông tin |
81 |
CTCP
Đầu tư & Phát triển Du lịch Vinaconex |
VCR |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
82 |
CTCP
Chứng khoán Rồng Việt |
VDS |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
83 |
CTCP
Xây dựng điện VNECO 1 |
VE1 |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
84 |
CTCP
Công nghệ Viễn thông Viteco |
VIE |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
85 |
CTCP
Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp VN |
VIG |
Chứng
khoán thuộc diện bị cảnh báo |
|
86 |
CTCP
Đầu tư và Thương mại VNN |
VNN |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
87 |
CTCP
Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam |
VPC |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
88 |
CTCP
Viễn thông VTC |
VTC |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|
89 |
CTCP
Viglacera Từ Sơn |
VTS |
Chứng khoán thuộc
diện bị kiểm soát |
|
90 |
CTCP
Chứng khoán Phố Wall |
WSS |
Chứng khoán thuộc
diện bị cảnh báo |
|