UBCKNN công bố danh sách các công ty kiểm toán được chấp thuận năm 2008 đối với các công ty kiểm toán đã được chấp thuận năm 2007
Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước công bố Danh sách lựa chọn các công ty kiểm toán và kiểm toán viên được kiểm toán cho các tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết và tổ chức kinh doanh chứng khoán năm 2008 đối với các công ty kiểm toán và kiểm toán viên đã được chấp thuận năm 2007
1. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Võ Hùng Tiến |
Đ.0083/KTV |
22 |
Nguyễn Thị Minh Khiêm |
0785/KTV |
2 |
Nguyễn Minh Trí |
Đ.0089/KTV |
23 |
Nguyễn Thị Hồng Thanh |
Đ.0053/KTV |
3 |
Nguyễn Chí Dũng |
Đ.0100/KTV |
24 |
Nguyễn Thị Tư |
Đ.0059/KTV |
4 |
Bùi Văn Khá |
Đ.0085/KTV |
25 |
Bùi Thị Ngọc Lân |
0300/KTV |
5 |
Lý Quốc Trung |
Đ.0099/KTV |
26 |
Hoàng Thị Viết |
0374/KTV |
6 |
Lê Thị Thu Hiền |
Đ.0095/KTV |
27 |
Nguyễn Hoàng Đức |
0368/KTV |
7 |
Hồ Văn Tùng |
Đ.0092/KTV |
28 |
Nguyễn Văn Sâm |
0447/KTV |
8 |
Dương Hồng Phúc |
Đ.0093/KTV |
29 |
Cao Thu Hiền |
0803/KTV |
9 |
Đỗ Thị Mai Loan |
Đ.0090/KTV |
30 |
Nguyễn Văn Kiên |
0192/KTV |
10 |
Hoàng Thanh Hải |
0198/KTV |
31 |
Nguyễn Thịnh |
0473/KTV |
11 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Đ.0088/KTV |
32 |
Huỳnh Hữu Trí |
0478/KTV |
12 |
Trịnh Hoài Ngọc |
0193/KTV |
33 |
Võ Thành Công |
1033/KTV |
13 |
Ngô Thị Bích Vân |
0196/KTV |
34 |
Phạm Hoa Đăng |
0954/KTV |
14 |
Hoàng Thị Thu Hương |
Đ.0101/KTV |
35 |
Đỗ Việt Hà |
0959/KTV |
15 |
Nguyễn Mai Tiểu Hương |
0191/KTV |
36 |
Phạm Đức Minh |
0971/KTV |
16 |
Phan Vũ Công Bá |
0197/KTV |
37 |
Nguyễn Thị Thuý Hồng |
0966/KTV |
17 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
0322/KTV |
38 |
Lê Thuỳ Ánh Xuân |
0943/KTV |
18 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh |
0327/KTV |
39 |
Trần Thanh Thảo |
0932/KTV |
19 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
0420/KTV |
40 |
Nguyễn Minh Trí |
0982/KTV |
20 |
Bùi Phạm Thái Hoà |
0421/KTV |
41 |
Phan Thị Ngọc Trâm |
0979/KTV |
21 |
Hàng Quỳnh Hạnh |
0963/KTV |
42 |
Lê Thị Thuý Hằng |
0962/KTV |
2. Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Phan Xuân Vạn |
Đ0102/KTV |
6 |
Vũ Thị Thu Hương |
0530/KTV |
2 |
Lê Khắc Minh |
Đ0103/KTV |
7 |
Huỳnh Thị Loan |
0203/KTV |
3 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
0391/KTV |
8 |
Nguyễn Thị Ánh Nga |
0809/KTV |
4 |
Trương Ngọc Thu |
Đ0105/KTV |
9 |
Trần Thị Thu Hiền |
0753/KTV |
5 |
Trần Thị Phương Lan |
0396/KTV |
10 |
Lâm Quang Tú |
1031/KTV |
3. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn tài chính (AFC)
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Vũ Thị Thọ |
Đ.0065/KTV |
10 |
Nguyễn Thị Thuý Ngà |
0428/KTV |
2 |
Bùi Tuyết Vân |
Đ.0071/KTV |
11 |
Đỗ Thị Ánh Tuyết |
Đ.0079/KTV |
3 |
Điền Văn Châu |
Đ.0074/KTV |
12 |
Nguyễn Như Tiến |
0449/KTV |
4 |
Phan Thị Bích Châu |
Đ.0081/KTV |
13 |
Nguyễn Hồng Quang |
0576/KTV |
5 |
Đặng Thị Mỹ Vân |
0173/KTV |
14 |
Bùi Ngọc Hà |
0662/KTV |
6 |
Lê Ngọc Hải |
0179/KTV |
15 |
Nguyễn Hoàng Hà |
0740/KTV |
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
0185/KTV |
16 |
Đặng Hồng Tân |
0489/KTV |
8 |
Trần Thị Mai Hương |
0417/KTV |
17 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
0600/KTV |
9 |
Nguyễn Thuỷ Hoa |
0423/KTV |
18 |
Nguyễn Thị Hồng Bích |
0952/KTV |
4. Công ty Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh (AISC)
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Nguyễn Hữu Trí |
0476/KTV |
11 |
Dương Thị Phương Anh |
0321/KTV |
2 |
Phạm Văn Vinh |
Đ0112/KTV |
12 |
Phan Thị Mỹ Huệ |
0536/KTV |
3 |
Phạm Thị Hồng Uyên |
0794/KTV |
13 |
Trần Ngọc Hùng |
1084/KTV |
4 |
Phạm Thị Thanh Mai |
1044/KTV |
14 |
Nguyễn Minh |
0612/KTV |
5 |
Huỳnh Thị Thu Thuỷ |
0978/KTV |
15 |
Đào Tiến Đạt |
Đ0078/KTV |
6 |
Nguyễn Quang Tuyên |
0113/KTV |
16 |
Hồ Trung Trực |
0310/KTV |
7 |
Đặng Ngọc Tú |
0213/KTV |
17 |
Nguyễn Thị Thanh Huế |
0756/KTV |
8 |
Trương Diệu Thuý |
0212/KTV |
18 |
Trần Đức Hiệp |
0908/KTV |
9 |
Huỳnh Thiện Ngôn |
1048/KTV |
19 |
Nguyễn Vĩnh Lợi |
0883/KTV |
10 |
Trần Ngọc Khôi |
0835/KTV |
20 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
0317/KTV |
5. Công ty TNHH Kiểm toán DTL
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Đặng Xuân Cảnh |
Đ.0067/KTV |
6 |
Đặng Thị Hồng Loan |
0425/KTV |
2 |
Lục Thị Vân |
0172/KTV |
7 |
Ngô Thanh Bình |
0524/KTV |
3 |
Nguyễn Thị Hồng Thuý |
0176/KTV |
8 |
Bùi Văn Bổng |
0177/KTV |
4 |
Phạm Văn Giới |
0178/KTV |
9 |
Nguyễn Chánh Thành |
0544/KTV |
5 |
Lê Khánh Lâm |
0267/KTV |
|
|
|
6. Công ty TNHH KPMG
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Mark E.Jerome |
0628/KTV |
12 |
John Ditty |
N.0555/KTV |
2 |
Wang Toon Kim |
N.0557/KTV |
13 |
Chong Kwang Puay |
N.0864/KTV |
3 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
0375/KTV |
14 |
Chang Hung Chun |
N.0863/KTV |
4 |
Trần Anh Quân |
0306/KTV |
15 |
Rolf John Winand |
N.0715/KTV |
5 |
Lê Việt Hùng |
0296/KTV |
16 |
Nguyễn Thanh Nghị |
0304/KTV |
6 |
Nguyễn Tâm Anh |
0651/KTV |
17 |
Hà Vũ Định |
0414/KTV |
7 |
Hồ Việt Hà |
0676/KTV |
18 |
Lê Đức Phong |
0465/KTV |
8 |
Nguyễn Thị Hồng Phương |
N.0872/KTV |
19 |
Phan Thị Duyên Hà |
0603/KTV |
9 |
Đàm Xuân Lâm |
N.0861/KTV |
20 |
Lâm Thị Ngọc Hảo |
N.0866/KTV |
10 |
Trần Hằng Thu |
N.0877/KTV |
21 |
Lâm Thị Tố Nga |
0693/KTV |
11 |
Warrick Antony Cleine |
N.0243/KTV |
22 |
Trần Đình Vinh |
0339/KTV |
7. Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Phạm Ngọc Toản |
Đ0024/KTV |
5 |
Phạm Thanh Ngọc |
1011/KTV |
2 |
Trần Quốc Tuấn |
0148/KTV |
6 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
0946/KTV |
3 |
Phạm Hùng Sơn |
0813/KTV |
7 |
Lê Thị Thu Hằng |
0440/KTV |
4 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
0936/KTV |
|
|
|
8. Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Hà Thị Thu Thanh |
Đ.0022/KTV |
18 |
Lã Toàn Thắng |
0771/KTV |
2 |
Đặng Chí Dũng |
Đ.0030/KTV |
19 |
Trần Duy Cương |
0797/KTV |
3 |
Trần Thị Thuý Ngọc |
Đ.0031/KTV |
20 |
Phạm Nam Phong |
0929/KTV |
4 |
Khúc Thị Lan Anh |
Đ.0036/KTV |
21 |
Trần Huy Công |
0891/KTV |
5 |
Trương Anh Hùng |
Đ.0029/KTV |
22 |
Nguyễn Duy Dũng |
0995/KTV |
6 |
Thái Thị Thanh Hải |
Đ.0039/KTV |
23 |
Vũ Mai Hương |
0897/KTV |
7 |
Phạm Hoài Nam |
Đ.0042/KTV |
24 |
Hoàng Lan Hương |
0898/KTV |
8 |
Hoàng Nam |
0145/KTV |
25 |
Võ Thái Hoà |
0138/KTV |
9 |
Nguyễn Minh Hùng |
0294/KTV |
26 |
Phạm Văn Thinh |
Đ.0028/KTV |
10 |
Trần Ngọc Anh |
0487/KTV |
27 |
Lê Chí Nguyện |
Đ.0049/KTV |
11 |
Nguyễn Đức Tiến |
0517/KTV |
28 |
Trần Đình Nghi Hạ |
0288/KTV |
12 |
Đàm Trung Kiên |
0644/KTV |
29 |
Lê Đình Tứ |
0488/KTV |
13 |
Nguyễn Quang Trung |
0733/KTV |
30 |
Trần Thị Kim Khánh |
0395/KTV |
14 |
Trần Xuân Ánh |
0723/KTV |
31 |
Nguyễn Cao Hoài Thu |
0474/KTV |
15 |
Ngô Trung Dũng |
0784/KTV |
32 |
Lê Khắc Gia Bảo |
0951/KTV |
16 |
Đặng Văn Khải |
0758/KTV |
33 |
Nguyễn Phương Lan |
0917/KTV |
17 |
Trần Ngọc Bảo |
0796/KTV |
|
|
|
(Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước tạm thời chưa xem xét việc chấp thuận lại đối với các công ty: Công ty TNHH PricewaterhouseCoopers VN, Công ty TNHH Ernst &Young VN, Công ty TNHH ACA Group).
UBCKNN
|