CTCP DAMAC GLS
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
19/04/24 500 0(0.00%) 891,40013,448.9122,529--
17/04/24 500 0(0.00%) 0----
16/04/24 500 0(0.00%) 0----
15/04/24 500 0(0.00%) 0----
12/04/24 600 +100(20.00%) 555,90222,834.6229,222.83--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
KSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
KSH: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
KSH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
KSH: THÔNG BÁO NGÀY ĐĂNG KÝ CUỐI CÙNG ĐỂ THỰC HIỆN QUYỀN THAM DỰ ĐHĐCĐ THƯỜNG NIÊN NĂM 2024
KSH: Nghị quyết của Hội đồng quản trị về việc triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
KSH: Báo cáo tài chính quý 4/2023 (công ty mẹ)
KSH: Báo cáo tài chính quý 4/2023
  Tải tài liệu
   KSH: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   KSH: Nghị quyết của Hội đồng quản trị về việc triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   KSH: BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2023
   KSH: BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2023
   KSH: BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2023
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 19/09/2019
Vốn điều lệ 575,096,750,000
Số CP niêm yết 57,509,675
Số CP đang LH 57,509,675