Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
4,455,347 |
2.12 |
|
CĐ khác trong nước |
74,882,519 |
35.66 |
|
CĐ lớn trong nước |
130,662,134 |
62.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
06/03/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
2,839,707 |
1.35 |
|
CĐ khác trong nước |
76,498,159 |
36.43 |
|
CĐ lớn trong nước |
130,662,134 |
62.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
02/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
111,594 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
70,950,756 |
67.5 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,602,097 |
1.52 |
|
Tổ chức trong nước |
730,768 |
0.7 |
|
|
|
|
|
|